| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
silly
|
Phiên âm: /ˈsɪli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ngớ ngẩn; ngốc nghếch | Ngữ cảnh: Hành động thiếu nghiêm túc hoặc ngốc |
Don’t be silly. |
Đừng ngốc thế. |
| 2 |
Từ:
sillier
|
Phiên âm: /ˈsɪliə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Ngớ ngẩn hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This joke is sillier than the last one. |
Câu đùa này ngớ hơn câu trước. |
| 3 |
Từ:
silliest
|
Phiên âm: /ˈsɪliɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Ngớ ngẩn nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
That was the silliest mistake ever. |
Đó là lỗi ngớ ngẩn nhất từ trước tới giờ. |
| 4 |
Từ:
silliness
|
Phiên âm: /ˈsɪlinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ngớ ngẩn | Ngữ cảnh: Tính chất ngốc nghếch |
His silliness made everyone laugh. |
Sự ngớ ngẩn của anh ấy làm mọi người cười. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||