silk: Lụa
Silk là danh từ chỉ chất liệu vải mịn, mềm và bóng, được làm từ tơ của con tằm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
silk
|
Phiên âm: /sɪlk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lụa; tơ | Ngữ cảnh: Chất liệu mềm mịn làm từ tơ tằm |
She wore a silk dress. |
Cô ấy mặc váy lụa. |
| 2 |
Từ:
silky
|
Phiên âm: /ˈsɪlki/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mượt như lụa | Ngữ cảnh: Rất mềm, trơn, mịn |
Her hair feels silky. |
Tóc cô ấy mềm mượt như lụa. |
| 3 |
Từ:
silks
|
Phiên âm: /sɪlks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Quần áo lụa | Ngữ cảnh: Trang phục làm từ lụa |
He collects ancient silks. |
Anh ấy sưu tầm lụa cổ. |
| 4 |
Từ:
silkworm
|
Phiên âm: /ˈsɪlkwɜːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con tằm | Ngữ cảnh: Côn trùng sản xuất tơ để dệt lụa |
Silkworms produce silk. |
Con tằm tạo ra tơ lụa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The caterpillar spins the silk around its entire body. Con sâu bướm quay tơ xung quanh toàn bộ cơ thể của nó. |
Con sâu bướm quay tơ xung quanh toàn bộ cơ thể của nó. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a silk dress/blouse/scarf/tie/sari một chiếc váy lụa / áo cánh / khăn quàng cổ / cà vạt / sari |
một chiếc váy lụa / áo cánh / khăn quàng cổ / cà vạt / sari | Lưu sổ câu |
| 3 |
silk stockings tất lụa |
tất lụa | Lưu sổ câu |
| 4 |
made of pure silk làm bằng lụa nguyên chất |
làm bằng lụa nguyên chất | Lưu sổ câu |
| 5 |
Her skin was as smooth as silk. Da cô mịn như lụa. |
Da cô mịn như lụa. | Lưu sổ câu |
| 6 |
fine silks produced in Italy lụa mịn được sản xuất tại Ý |
lụa mịn được sản xuất tại Ý | Lưu sổ câu |
| 7 |
ladies in silks and satins những quý cô mặc lụa và satins |
những quý cô mặc lụa và satins | Lưu sổ câu |
| 8 |
to take silk (= to become this type of lawyer) lấy lụa (= trở thành loại luật sư này) |
lấy lụa (= trở thành loại luật sư này) | Lưu sổ câu |
| 9 |
a drawing room decorated in rich blue and purple silks phòng khách được trang trí bằng lụa màu xanh lam và tím phong phú |
phòng khách được trang trí bằng lụa màu xanh lam và tím phong phú | Lưu sổ câu |
| 10 |
the bright silks of saris những tấm lụa sáng của saris |
những tấm lụa sáng của saris | Lưu sổ câu |