| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
signal
|
Phiên âm: /ˈsɪɡnəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tín hiệu | Ngữ cảnh: Dấu hiệu, thông điệp, sóng truyền |
The red light is a stop signal. |
Đèn đỏ là tín hiệu dừng. |
| 2 |
Từ:
signal
|
Phiên âm: /ˈsɪɡnəl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ra hiệu; báo hiệu | Ngữ cảnh: Dùng cử chỉ hoặc đèn để báo |
She signaled him to stop. |
Cô ấy ra hiệu anh ta dừng lại. |
| 3 |
Từ:
signals
|
Phiên âm: /ˈsɪɡnəlz/ | Loại từ: Danh từ/Động từ | Nghĩa: Các tín hiệu; báo hiệu | Ngữ cảnh: Nhiều tín hiệu hoặc hành động ra dấu |
Radio signals travel far. |
Tín hiệu radio truyền rất xa. |
| 4 |
Từ:
signaled
|
Phiên âm: /ˈsɪɡnəld/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã ra hiệu | Ngữ cảnh: Cả 2 cách viết đều đúng (Mỹ/Anh) |
She signaled for help. |
Cô ấy ra hiệu cầu cứu. |
| 5 |
Từ:
signaling
|
Phiên âm: /ˈsɪɡnəlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang ra hiệu; truyền tín hiệu | Ngữ cảnh: Hành động liên tục |
He is signalling to turn left. |
Anh ấy đang ra hiệu rẽ trái. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||