| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sick
|
Phiên âm: /sɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ốm; bệnh | Ngữ cảnh: Không khỏe; buồn nôn |
She is sick today. |
Hôm nay cô ấy bị bệnh. |
| 2 |
Từ:
sicker
|
Phiên âm: /ˈsɪkə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Bệnh hơn | Ngữ cảnh: So sánh mức độ |
He feels sicker now. |
Anh ấy cảm thấy bệnh hơn. |
| 3 |
Từ:
sickest
|
Phiên âm: /ˈsɪkɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Bệnh nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the sickest patient. |
Đây là bệnh nhân nặng nhất. |
| 4 |
Từ:
sickness
|
Phiên âm: /ˈsɪknəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ốm đau | Ngữ cảnh: Tình trạng bệnh |
The sickness spread quickly. |
Căn bệnh lan nhanh. |
| 5 |
Từ:
sickly
|
Phiên âm: /ˈsɪkli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ốm yếu; xanh xao | Ngữ cảnh: Dễ bệnh, yếu ớt |
He looks sickly. |
Anh ấy trông ốm yếu. |
| 6 |
Từ:
sickening
|
Phiên âm: /ˈsɪkənɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gây buồn nôn | Ngữ cảnh: Gây cảm giác khó chịu mạnh |
The smell was sickening. |
Mùi đó khiến người ta buồn nôn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||