| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shut
|
Phiên âm: /ʃʌt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đóng; khép lại | Ngữ cảnh: Đóng cửa, nắp, vật |
Please shut the door. |
Hãy đóng cửa lại. |
| 2 |
Từ:
shuts
|
Phiên âm: /ʃʌts/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Đóng | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He shuts the window at night. |
Anh ấy đóng cửa sổ ban đêm. |
| 3 |
Từ:
shut
|
Phiên âm: /ʃʌt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đóng | Ngữ cảnh: Động từ bất quy tắc (shut–shut–shut) |
The store shut early. |
Cửa hàng đóng sớm. |
| 4 |
Từ:
shutting
|
Phiên âm: /ˈʃʌtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang đóng | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
She is shutting the gate. |
Cô ấy đang đóng cổng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||