Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shrimp là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shrimp trong tiếng Anh

shrimp /ʃrɪmp/
- adverb : con tôm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shrimp: Tôm; người nhỏ bé

Shrimp là danh từ chỉ loài tôm; nghĩa bóng dùng để chỉ người nhỏ bé hoặc yếu ớt.

  • We had grilled shrimp for dinner. (Chúng tôi ăn tôm nướng cho bữa tối.)
  • He caught a bucket full of shrimp. (Anh ấy bắt được một xô đầy tôm.)
  • He used to be a shrimp in high school, but now he’s tall and strong. (Anh ấy từng là người nhỏ bé ở trường cấp 3, nhưng giờ thì cao và khỏe mạnh.)

Bảng biến thể từ "shrimp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "shrimp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shrimp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

grilled shrimp

tôm nướng

Lưu sổ câu