Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shorts là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shorts trong tiếng Anh

shorts /ʃɔːts/
- adverb : quần short

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shorts: Quần short

Shorts là danh từ chỉ loại quần ngắn, thường mặc vào mùa nóng hoặc khi chơi thể thao.

  • He wore shorts and a T-shirt to the beach. (Anh ấy mặc quần short và áo phông ra biển.)
  • These shorts are very comfortable in summer. (Chiếc quần short này rất thoải mái vào mùa hè.)
  • She bought a new pair of denim shorts. (Cô ấy mua một chiếc quần short jeans mới.)

Bảng biến thể từ "shorts"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "shorts"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shorts"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pair of tennis shorts

một chiếc quần đùi quần vợt

Lưu sổ câu

2

He was wearing a T-shirt and shorts.

Anh ấy mặc áo phông và quần đùi.

Lưu sổ câu