shorts: Quần short
Shorts là danh từ chỉ loại quần ngắn, thường mặc vào mùa nóng hoặc khi chơi thể thao.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a pair of tennis shorts một chiếc quần đùi quần vợt |
một chiếc quần đùi quần vợt | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was wearing a T-shirt and shorts. Anh ấy mặc áo phông và quần đùi. |
Anh ấy mặc áo phông và quần đùi. | Lưu sổ câu |