Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

short-term là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ short-term trong tiếng Anh

short-term /ʃɔːt tɜːm/
- adverb : thời gian ngắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

short-term: Ngắn hạn

Short-term là tính từ chỉ thời gian hoặc tác động diễn ra trong khoảng ngắn.

  • We need short-term solutions for the crisis. (Chúng ta cần giải pháp ngắn hạn cho khủng hoảng.)
  • The short-term effects were positive. (Tác động ngắn hạn là tích cực.)
  • He took a short-term job during summer. (Anh ấy làm công việc ngắn hạn vào mùa hè.)

Bảng biến thể từ "short-term"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "short-term"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "short-term"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a short-term loan

một khoản vay ngắn hạn

Lưu sổ câu

2

to find work on a short-term contract

tìm việc theo hợp đồng ngắn hạn

Lưu sổ câu

3

short-term plans

kế hoạch ngắn hạn

Lưu sổ câu

4

a short-term solution to the problem

một giải pháp ngắn hạn cho vấn đề

Lưu sổ câu

5

to find work on a short-term contract

tìm việc theo hợp đồng ngắn hạn

Lưu sổ câu

6

short-term plans

kế hoạch ngắn hạn

Lưu sổ câu