Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shopping là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shopping trong tiếng Anh

shopping /ˈʃɒpɪŋ/
- (n) : sự mua sắm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shopping: Mua sắm

Shopping là danh từ chỉ hành động đi mua sắm, thường liên quan đến việc chọn lựa và mua hàng hóa.

  • She loves shopping for new clothes every season. (Cô ấy thích mua sắm quần áo mới mỗi mùa.)
  • They went shopping for groceries this morning. (Họ đã đi mua sắm thực phẩm sáng nay.)
  • Shopping online has become increasingly popular. (Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.)

Bảng biến thể từ "shopping"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shopping
Phiên âm: /ˈʃɒpɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc đi mua hàng Ngữ cảnh: Hoạt động mua đồ I do my shopping on Sundays.
Tôi đi mua đồ vào Chủ nhật.
2 Từ: shopping mall
Phiên âm: /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trung tâm thương mại Ngữ cảnh: Tòa nhà nhiều cửa hàng The shopping mall is crowded.
Trung tâm thương mại rất đông.
3 Từ: shopping bag
Phiên âm: /ˈʃɒpɪŋ bæg/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Túi mua sắm Ngữ cảnh: Túi đựng hàng She carried two shopping bags.
Cô ấy mang hai túi mua sắm.

Từ đồng nghĩa "shopping"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shopping"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to go shopping

đi mua sắm

Lưu sổ câu

2

When shall I do the shopping?

Khi nào tôi sẽ mua sắm?

Lưu sổ câu

3

We do our shopping on Saturdays.

Chúng tôi mua sắm vào các ngày thứ Bảy.

Lưu sổ câu

4

I do all my clothes shopping online.

Tôi mua sắm trực tuyến tất cả quần áo của mình.

Lưu sổ câu

5

a shopping basket

một giỏ hàng

Lưu sổ câu

6

They go on endless shopping trips.

Họ đi mua sắm bất tận.

Lưu sổ câu

7

She is in the fashionable shopping area of London.

Cô ấy đang ở khu mua sắm thời trang của London.

Lưu sổ câu

8

We do most of our grocery shopping at large supermarkets.

Hầu hết chúng tôi mua hàng tạp hóa tại các siêu thị lớn.

Lưu sổ câu

9

Customers get both online shopping convenience and highly competitive prices.

Khách hàng nhận được cả sự tiện lợi khi mua sắm trực tuyến và giá cả cạnh tranh cao.

Lưu sổ câu

10

to put the shopping in the car

để mua sắm trong xe hơi

Lưu sổ câu

11

They unpacked the shopping and put it away.

Họ giải nén đồ mua sắm và cất đi.

Lưu sổ câu

12

Jade wants me to take her shopping for a new outfit.

Jade muốn tôi đưa cô ấy đi mua sắm một bộ quần áo mới.

Lưu sổ câu

13

New York, the ultimate shopping destination

New York, điểm đến mua sắm cuối cùng

Lưu sổ câu

14

Developers plan to build 4 000 square feet of shopping space here.

Các nhà phát triển dự định xây dựng không gian mua sắm rộng 4 000 feet vuông tại đây.

Lưu sổ câu

15

She won £10 000 and immediately went on a shopping spree.

Cô ấy giành được 10 000 bảng Anh và ngay lập tức đi mua sắm thỏa thích.

Lưu sổ câu

16

She's doing some last-minute Christmas shopping.

Cô ấy đang đi mua sắm vào phút cuối cho lễ Giáng sinh.

Lưu sổ câu

17

This website is a valuable resource for comparison shopping.

Trang web này là một nguồn tài nguyên có giá trị để so sánh mua sắm.

Lưu sổ câu

18

We ensure that our customers have an exceptional shopping experience.

Chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi có trải nghiệm mua sắm đặc biệt.

Lưu sổ câu

19

a personal shopping service

một dịch vụ mua sắm cá nhân

Lưu sổ câu

20

an internet shopping site

một trang web mua sắm trên internet

Lưu sổ câu

21

detailed portraits of consumers' shopping habits

chân dung chi tiết về thói quen mua sắm của người tiêu dùng

Lưu sổ câu

22

outside normal shopping hours

ngoài giờ mua sắm bình thường

Lưu sổ câu

23

the move to home shopping using your computer

chuyển sang mua sắm tại nhà bằng máy tính của bạn

Lưu sổ câu

24

the town's main shopping street

phố mua sắm chính của thị trấn

Lưu sổ câu

25

She's doing some last-minute Christmas shopping.

Cô ấy đang đi mua sắm Giáng sinh vào phút cuối.

Lưu sổ câu

26

detailed portraits of consumers' shopping habits

chân dung chi tiết về thói quen mua sắm của người tiêu dùng

Lưu sổ câu

27

the town's main shopping street

phố mua sắm chính của thị trấn

Lưu sổ câu