shopping: Mua sắm
Shopping là danh từ chỉ hành động đi mua sắm, thường liên quan đến việc chọn lựa và mua hàng hóa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shopping
|
Phiên âm: /ˈʃɒpɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc đi mua hàng | Ngữ cảnh: Hoạt động mua đồ |
I do my shopping on Sundays. |
Tôi đi mua đồ vào Chủ nhật. |
| 2 |
Từ:
shopping mall
|
Phiên âm: /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trung tâm thương mại | Ngữ cảnh: Tòa nhà nhiều cửa hàng |
The shopping mall is crowded. |
Trung tâm thương mại rất đông. |
| 3 |
Từ:
shopping bag
|
Phiên âm: /ˈʃɒpɪŋ bæg/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Túi mua sắm | Ngữ cảnh: Túi đựng hàng |
She carried two shopping bags. |
Cô ấy mang hai túi mua sắm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to go shopping đi mua sắm |
đi mua sắm | Lưu sổ câu |
| 2 |
When shall I do the shopping? Khi nào tôi sẽ mua sắm? |
Khi nào tôi sẽ mua sắm? | Lưu sổ câu |
| 3 |
We do our shopping on Saturdays. Chúng tôi mua sắm vào các ngày thứ Bảy. |
Chúng tôi mua sắm vào các ngày thứ Bảy. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I do all my clothes shopping online. Tôi mua sắm trực tuyến tất cả quần áo của mình. |
Tôi mua sắm trực tuyến tất cả quần áo của mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a shopping basket một giỏ hàng |
một giỏ hàng | Lưu sổ câu |
| 6 |
They go on endless shopping trips. Họ đi mua sắm bất tận. |
Họ đi mua sắm bất tận. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She is in the fashionable shopping area of London. Cô ấy đang ở khu mua sắm thời trang của London. |
Cô ấy đang ở khu mua sắm thời trang của London. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We do most of our grocery shopping at large supermarkets. Hầu hết chúng tôi mua hàng tạp hóa tại các siêu thị lớn. |
Hầu hết chúng tôi mua hàng tạp hóa tại các siêu thị lớn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Customers get both online shopping convenience and highly competitive prices. Khách hàng nhận được cả sự tiện lợi khi mua sắm trực tuyến và giá cả cạnh tranh cao. |
Khách hàng nhận được cả sự tiện lợi khi mua sắm trực tuyến và giá cả cạnh tranh cao. | Lưu sổ câu |
| 10 |
to put the shopping in the car để mua sắm trong xe hơi |
để mua sắm trong xe hơi | Lưu sổ câu |
| 11 |
They unpacked the shopping and put it away. Họ giải nén đồ mua sắm và cất đi. |
Họ giải nén đồ mua sắm và cất đi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Jade wants me to take her shopping for a new outfit. Jade muốn tôi đưa cô ấy đi mua sắm một bộ quần áo mới. |
Jade muốn tôi đưa cô ấy đi mua sắm một bộ quần áo mới. | Lưu sổ câu |
| 13 |
New York, the ultimate shopping destination New York, điểm đến mua sắm cuối cùng |
New York, điểm đến mua sắm cuối cùng | Lưu sổ câu |
| 14 |
Developers plan to build 4 000 square feet of shopping space here. Các nhà phát triển dự định xây dựng không gian mua sắm rộng 4 000 feet vuông tại đây. |
Các nhà phát triển dự định xây dựng không gian mua sắm rộng 4 000 feet vuông tại đây. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She won £10 000 and immediately went on a shopping spree. Cô ấy giành được 10 000 bảng Anh và ngay lập tức đi mua sắm thỏa thích. |
Cô ấy giành được 10 000 bảng Anh và ngay lập tức đi mua sắm thỏa thích. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She's doing some last-minute Christmas shopping. Cô ấy đang đi mua sắm vào phút cuối cho lễ Giáng sinh. |
Cô ấy đang đi mua sắm vào phút cuối cho lễ Giáng sinh. | Lưu sổ câu |
| 17 |
This website is a valuable resource for comparison shopping. Trang web này là một nguồn tài nguyên có giá trị để so sánh mua sắm. |
Trang web này là một nguồn tài nguyên có giá trị để so sánh mua sắm. | Lưu sổ câu |
| 18 |
We ensure that our customers have an exceptional shopping experience. Chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi có trải nghiệm mua sắm đặc biệt. |
Chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi có trải nghiệm mua sắm đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 19 |
a personal shopping service một dịch vụ mua sắm cá nhân |
một dịch vụ mua sắm cá nhân | Lưu sổ câu |
| 20 |
an internet shopping site một trang web mua sắm trên internet |
một trang web mua sắm trên internet | Lưu sổ câu |
| 21 |
detailed portraits of consumers' shopping habits chân dung chi tiết về thói quen mua sắm của người tiêu dùng |
chân dung chi tiết về thói quen mua sắm của người tiêu dùng | Lưu sổ câu |
| 22 |
outside normal shopping hours ngoài giờ mua sắm bình thường |
ngoài giờ mua sắm bình thường | Lưu sổ câu |
| 23 |
the move to home shopping using your computer chuyển sang mua sắm tại nhà bằng máy tính của bạn |
chuyển sang mua sắm tại nhà bằng máy tính của bạn | Lưu sổ câu |
| 24 |
the town's main shopping street phố mua sắm chính của thị trấn |
phố mua sắm chính của thị trấn | Lưu sổ câu |
| 25 |
She's doing some last-minute Christmas shopping. Cô ấy đang đi mua sắm Giáng sinh vào phút cuối. |
Cô ấy đang đi mua sắm Giáng sinh vào phút cuối. | Lưu sổ câu |
| 26 |
detailed portraits of consumers' shopping habits chân dung chi tiết về thói quen mua sắm của người tiêu dùng |
chân dung chi tiết về thói quen mua sắm của người tiêu dùng | Lưu sổ câu |
| 27 |
the town's main shopping street phố mua sắm chính của thị trấn |
phố mua sắm chính của thị trấn | Lưu sổ câu |