Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shoes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shoes trong tiếng Anh

shoes /ʃuːz/
- Danh từ số nhiều : Những đôi giày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "shoes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shoe
Phiên âm: /ʃuː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giày Ngữ cảnh: Vật để mang ở chân He bought a new pair of shoes.
Anh ấy mua một đôi giày mới.
2 Từ: shoes
Phiên âm: /ʃuːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những đôi giày Ngữ cảnh: Nhiều giày Her shoes are very stylish.
Giày của cô ấy rất thời trang.
3 Từ: shoe
Phiên âm: /ʃuː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đóng móng (ngựa) Ngữ cảnh: Gắn móng sắt cho ngựa The blacksmith shod the horse.
Người thợ rèn đóng móng cho con ngựa.
4 Từ: shoelace
Phiên âm: /ˈʃuːleɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dây giày Ngữ cảnh: Dây dùng để buộc giày Your shoelace is untied.
Dây giày của bạn bị tuột.

Từ đồng nghĩa "shoes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shoes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!