shipment: Lô hàng, sự giao hàng
Shipment chỉ việc vận chuyển hàng hóa theo lô.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ship
|
Phiên âm: /ʃɪp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con tàu; thuyền lớn | Ngữ cảnh: Phương tiện vận chuyển trên biển |
The ship left the harbor. |
Con tàu rời cảng. |
| 2 |
Từ:
ships
|
Phiên âm: /ʃɪps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những con tàu | Ngữ cảnh: Nhiều tàu |
The ships are arriving. |
Các con tàu đang đến. |
| 3 |
Từ:
ship
|
Phiên âm: /ʃɪp/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Vận chuyển; gửi hàng | Ngữ cảnh: Gửi hàng bằng đường biển/đường bộ/đường không |
They ship products worldwide. |
Họ vận chuyển sản phẩm toàn cầu. |
| 4 |
Từ:
shipped
|
Phiên âm: /ʃɪpt/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã gửi; đã vận chuyển | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The package was shipped yesterday. |
Gói hàng được gửi hôm qua. |
| 5 |
Từ:
shipping
|
Phiên âm: /ˈʃɪpɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Vận chuyển hàng hóa | Ngữ cảnh: Ngành vận tải hàng hóa |
Shipping costs are high. |
Chi phí vận chuyển cao. |
| 6 |
Từ:
shipment
|
Phiên âm: /ˈʃɪpmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lô hàng | Ngữ cảnh: Hàng được vận chuyển |
The shipment arrived on time. |
Lô hàng đến đúng giờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||