| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shift
|
Phiên âm: /ʃɪft/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dời; chuyển; thay đổi | Ngữ cảnh: Di chuyển hoặc thay đổi trạng thái |
Please shift your chair. |
Hãy dịch cái ghế của bạn. |
| 2 |
Từ:
shifts
|
Phiên âm: /ʃɪfts/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ca làm việc | Ngữ cảnh: Ca trực trong ngày |
I work the night shift. |
Tôi làm ca đêm. |
| 3 |
Từ:
shifted
|
Phiên âm: /ˈʃɪftɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã chuyển; đã thay đổi | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
The mood shifted quickly. |
Tâm trạng thay đổi nhanh. |
| 4 |
Từ:
shifting
|
Phiên âm: /ˈʃɪftɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang thay đổi | Ngữ cảnh: Mang tính liên tục |
The wind is shifting. |
Gió đang đổi hướng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||