Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shift gears là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shift gears trong tiếng Anh

shift gears /ʃɪft ɡɪəz/
- Cụm động từ : Chuyển hướng; đổi chiến lược

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "shift gears"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shift
Phiên âm: /ʃɪft/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Dời; chuyển; thay đổi Ngữ cảnh: Di chuyển hoặc thay đổi trạng thái Please shift your chair.
Hãy dịch cái ghế của bạn.
2 Từ: shifts
Phiên âm: /ʃɪfts/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ca làm việc Ngữ cảnh: Ca trực trong ngày I work the night shift.
Tôi làm ca đêm.
3 Từ: shifted
Phiên âm: /ˈʃɪftɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã chuyển; đã thay đổi Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất The mood shifted quickly.
Tâm trạng thay đổi nhanh.
4 Từ: shifting
Phiên âm: /ˈʃɪftɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang thay đổi Ngữ cảnh: Mang tính liên tục The wind is shifting.
Gió đang đổi hướng.

Từ đồng nghĩa "shift gears"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shift gears"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!