Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sheet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sheet trong tiếng Anh

sheet /ʃiːt/
- (n) : chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sheet: Tấm, tờ

Sheet là danh từ chỉ tấm vải, giấy hoặc kim loại mỏng.

  • She laid a clean sheet on the bed before going to sleep. (Cô ấy trải một tấm ga giường sạch sẽ lên giường trước khi đi ngủ.)
  • The teacher handed out a sheet of paper for the exam. (Giáo viên phát cho mỗi học sinh một tờ giấy để làm bài thi.)
  • He wrapped the gift in a colorful sheet of paper. (Anh ấy bọc món quà trong một tờ giấy màu sắc.)

Bảng biến thể từ "sheet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sheet
Phiên âm: /ʃiːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tờ; ga trải giường Ngữ cảnh: Miếng vải phẳng hoặc tờ giấy I need a clean sheet.
Tôi cần một tấm ga sạch.
2 Từ: sheets
Phiên âm: /ʃiːts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tờ; các ga Ngữ cảnh: Nhiều tấm giấy hoặc ga The wind blew the sheets away.
Gió thổi bay những tờ giấy.
3 Từ: worksheet
Phiên âm: /ˈwɜːkʃiːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phiếu bài tập Ngữ cảnh: Tờ giấy bài tập Please complete the worksheet.
Hãy hoàn thành phiếu bài tập.
4 Từ: spreadsheet
Phiên âm: /ˈspredʃiːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bảng tính Ngữ cảnh: File dạng Excel She works with spreadsheets.
Cô ấy làm việc với bảng tính.

Từ đồng nghĩa "sheet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sheet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Have you changed the sheets (= put clean sheets on the bed)?

Bạn đã thay ga trải giường (= đặt ga trải giường sạch sẽ) chưa?

Lưu sổ câu

2

He slid between the sheets and closed his eyes.

Anh ấy trượt giữa tấm khăn trải giường và nhắm mắt lại.

Lưu sổ câu

3

white bed sheets

ga trải giường màu trắng

Lưu sổ câu

4

a clean/blank sheet of paper (= with no writing on it)

một tờ giấy trắng / sạch (= không có chữ viết trên đó)

Lưu sổ câu

5

a sheet of A4

một tờ A4

Lưu sổ câu

6

Start each answer on a fresh sheet.

Bắt đầu mỗi câu trả lời trên một trang tính mới.

Lưu sổ câu

7

Pick up one of our free information sheets at reception.

Nhận một trong các tờ thông tin miễn phí của chúng tôi tại quầy lễ tân.

Lưu sổ câu

8

a sheet of glass/plastic/plywood/steel

một tấm kính / nhựa / ván ép / thép

Lưu sổ câu

9

sheet metal (= metal that has been made into thin sheets)

kim loại tấm (= kim loại đã được sản xuất thành các tấm mỏng)

Lưu sổ câu

10

The road was covered with a sheet of ice.

Con đường bị bao phủ bởi một tảng băng.

Lưu sổ câu

11

a sheet of flame

một ngọn lửa

Lưu sổ câu

12

The rain was coming down in sheets (= very heavily).

Mưa rơi xuống từng mảng (= rất nặng).

Lưu sổ câu

13

No government operates with a completely clean sheet.

Không có chính phủ nào hoạt động với chế độ hoàn toàn trong sạch.

Lưu sổ câu

14

They kept a clean sheet in the match (= no goals were scored against them).

Họ giữ sạch lưới trong trận đấu (= không có bàn thắng nào được ghi vào lưới của họ).

Lưu sổ câu

15

Could you put some fresh sheets on the bed?

Bạn có thể đặt vài tấm khăn trải giường mới lên giường được không?

Lưu sổ câu

16

He threw back the sheets and rolled out of bed.

Anh ta ném lại ga trải giường và lăn ra khỏi giường.

Lưu sổ câu

17

I pulled the sheet up over my nose.

Tôi kéo tờ giấy lên trên mũi.

Lưu sổ câu

18

I simply wrapped the sheet around her.

Tôi chỉ đơn giản là quấn tấm vải quanh cô ấy.

Lưu sổ câu

19

I slipped under the sheets and was asleep in an instant.

Tôi chui vào gầm giường và ngủ ngay lập tức.

Lưu sổ câu

20

I threw a sheet over the sofa.

Tôi ném một tấm ga trải giường lên ghế sofa.

Lưu sổ câu

21

She had slept in her bed—the sheets were crumpled.

Cô ấy đã ngủ trên giường của mình

Lưu sổ câu

22

She lay between the cool sheets.

Cô ấy nằm giữa những tấm khăn trải giường mát mẻ.

Lưu sổ câu

23

The police had covered the body with a sheet.

Cảnh sát đã che thi thể bằng một tấm vải.

Lưu sổ câu

24

The baby was wrapped in a sheet.

Đứa bé được bọc trong một tấm khăn trải giường.

Lưu sổ câu

25

He grabbed a blank sheet of paper and began to write.

Anh ta nắm lấy một tờ giấy trắng và bắt đầu viết.

Lưu sổ câu

26

Take a clean sheet of paper and start again.

Lấy một tờ giấy sạch và bắt đầu lại.

Lưu sổ câu

27

She tore a sheet out of her notebook.

Cô ấy xé một tờ trong vở của mình.

Lưu sổ câu

28

The advertisement was a single printed sheet.

Quảng cáo là một tờ in duy nhất.

Lưu sổ câu

29

a sheet of blotting paper

một tờ giấy thấm

Lưu sổ câu

30

Most of the surface is covered by a sheet of clay.

Hầu hết bề mặt được bao phủ bởi một tấm đất sét.

Lưu sổ câu

31

Sheets of lava poured out.

Những mảng dung nham tràn ra.

Lưu sổ câu