| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sheep
|
Phiên âm: /ʃiːp/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con cừu | Ngữ cảnh: Danh từ không đổi ở số nhiều |
There are many sheep on the farm. |
Có nhiều con cừu ở trang trại. |
| 2 |
Từ:
sheepish
|
Phiên âm: /ˈʃiːpɪʃ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bẽn lẽn; ngượng ngùng | Ngữ cảnh: Xấu hổ kiểu rụt rè |
He gave a sheepish smile. |
Anh ấy cười ngượng nghịu. |
| 3 |
Từ:
sheepishly
|
Phiên âm: /ˈʃiːpɪʃli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách ngượng ngùng | Ngữ cảnh: Diễn đạt hành động rụt rè |
She nodded sheepishly. |
Cô ấy gật đầu ngượng ngùng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||