shave: Cạo
Shave là động từ chỉ hành động cạo râu, tóc hoặc một phần cơ thể nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shave
|
Phiên âm: /ʃeɪv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cạo; cạo râu | Ngữ cảnh: Dùng dao cạo hoặc máy cạo để làm sạch lông |
He shaves every morning. |
Anh ấy cạo râu mỗi sáng. |
| 2 |
Từ:
shaves
|
Phiên âm: /ʃeɪvz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Cạo | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She shaves her legs. |
Cô ấy cạo lông chân. |
| 3 |
Từ:
shaved
|
Phiên âm: /ʃeɪvd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã cạo | Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn tất |
He shaved his beard. |
Anh ấy đã cạo râu. |
| 4 |
Từ:
shaving
|
Phiên âm: /ˈʃeɪvɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Danh từ | Nghĩa: Đang cạo; việc cạo | Ngữ cảnh: Hoạt động đang diễn ra |
He is shaving now. |
Anh ấy đang cạo râu. |
| 5 |
Từ:
shaver
|
Phiên âm: /ˈʃeɪvə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy cạo râu; người cạo | Ngữ cảnh: Dụng cụ hoặc người thực hiện việc cạo |
I need a new electric shaver. |
Tôi cần máy cạo râu mới. |
| 6 |
Từ:
clean-shaven
|
Phiên âm: /ˌkliːnˈʃeɪvən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cạo sạch | Ngữ cảnh: Không còn râu |
He looked clean-shaven. |
Anh ấy trông cạo sạch sẽ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The nurse washed and shaved him. Y tá tắm rửa và cạo râu cho anh ta. |
Y tá tắm rửa và cạo râu cho anh ta. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a shaved head cạo trọc đầu |
cạo trọc đầu | Lưu sổ câu |
| 3 |
He has completely shaved his head. Anh ấy đã hoàn toàn cạo trọc đầu. |
Anh ấy đã hoàn toàn cạo trọc đầu. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The firm had shaved profit margins. Công ty đã giảm tỷ suất lợi nhuận. |
Công ty đã giảm tỷ suất lợi nhuận. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Mike cut himself shaving. Mike tự cạo râu. |
Mike tự cạo râu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I cut myself when I was shaving. Tôi tự cắt mình khi đang cạo râu. |
Tôi tự cắt mình khi đang cạo râu. | Lưu sổ câu |