Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sharply là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sharply trong tiếng Anh

sharply /ˈʃɑːpli/
- (adv) : sắc, nhọn, bén

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sharply: Một cách sắc bén, đột ngột

Sharply là trạng từ chỉ hành động diễn ra một cách mạnh mẽ, đột ngột hoặc sắc bén.

  • He turned around sharply when he heard the noise. (Anh ấy quay lại đột ngột khi nghe thấy tiếng động.)
  • The temperature dropped sharply after the storm passed. (Nhiệt độ giảm mạnh sau khi cơn bão đi qua.)
  • The boss spoke sharply to the employee after the mistake was made. (Sếp đã nói một cách sắc bén với nhân viên sau khi sai sót xảy ra.)

Bảng biến thể từ "sharply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sharp
Phiên âm: /ʃɑːp/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sắc; nhọn; rõ ràng Ngữ cảnh: Vật nhọn hoặc sự khác biệt rõ rệt Be careful, the knife is sharp.
Cẩn thận, con dao bén lắm.
2 Từ: sharper
Phiên âm: /ˈʃɑːpə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Sắc hơn Ngữ cảnh: Mức độ so sánh This blade is sharper.
Lưỡi dao này sắc hơn.
3 Từ: sharpest
Phiên âm: /ˈʃɑːpɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Sắc nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the sharpest knife.
Đây là con dao sắc nhất.
4 Từ: sharply
Phiên âm: /ˈʃɑːpli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách mạnh; đột ngột Ngữ cảnh: Chỉ mức độ thay đổi rõ Prices rose sharply.
Giá tăng mạnh.
5 Từ: sharpness
Phiên âm: /ˈʃɑːpnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ sắc; độ rõ Ngữ cảnh: Mức độ bén hoặc rõ nét The sharpness of the image is impressive.
Độ sắc nét của hình ảnh rất ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "sharply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sharply"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The report was sharply critical of the police.

Bản báo cáo đã bị cảnh sát chỉ trích gay gắt.

Lưu sổ câu

2

‘Is there a problem?’ he asked sharply.

"Có vấn đề gì không?", Anh hỏi một cách sắc bén.

Lưu sổ câu

3

Profits fell sharply following the takeover.

Lợi nhuận giảm mạnh sau khi tiếp quản.

Lưu sổ câu

4

The road fell sharply to the sea.

Con đường đổ dốc xuống biển.

Lưu sổ câu

5

The temperature drops sharply at night.

Nhiệt độ giảm mạnh vào ban đêm.

Lưu sổ câu

6

Their experiences contrast sharply with those of other children.

Kinh nghiệm của họ tương phản rõ rệt với những đứa trẻ khác.

Lưu sổ câu

7

sharply contrasting attitudes to work

thái độ đối lập hoàn toàn với công việc

Lưu sổ câu

8

She moved sharply across the room to block his exit.

Cô ấy di chuyển nhanh qua phòng để chặn lối ra của anh ta.

Lưu sổ câu

9

He rapped sharply on the window.

Anh ấy rap mạnh trên cửa sổ.

Lưu sổ câu

10

He drew his breath in sharply.

Anh ta thở gấp.

Lưu sổ câu

11

sharply pointed

nhọn

Lưu sổ câu

12

The spring jutted sharply through the mattress.

Lò xo nhô mạnh qua nệm.

Lưu sổ câu