Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sharp là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sharp trong tiếng Anh

sharp /ʃɑːp/
- (adj) : sắc, nhọn, bén

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sharp: Sắc, nhọn

Sharp là tính từ chỉ vật có cạnh hoặc đầu sắc nhọn, hoặc khả năng sắc bén.

  • The knife has a sharp blade that can cut through anything. (Con dao có lưỡi sắc bén có thể cắt qua bất cứ thứ gì.)
  • She gave him a sharp look when he made that comment. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt sắc bén khi anh ấy đưa ra nhận xét đó.)
  • The sharp contrast between the two colors caught everyone’s attention. (Sự tương phản sắc nét giữa hai màu đã thu hút sự chú ý của mọi người.)

Bảng biến thể từ "sharp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sharp
Phiên âm: /ʃɑːp/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sắc; nhọn; rõ ràng Ngữ cảnh: Vật nhọn hoặc sự khác biệt rõ rệt Be careful, the knife is sharp.
Cẩn thận, con dao bén lắm.
2 Từ: sharper
Phiên âm: /ˈʃɑːpə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Sắc hơn Ngữ cảnh: Mức độ so sánh This blade is sharper.
Lưỡi dao này sắc hơn.
3 Từ: sharpest
Phiên âm: /ˈʃɑːpɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Sắc nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the sharpest knife.
Đây là con dao sắc nhất.
4 Từ: sharply
Phiên âm: /ˈʃɑːpli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách mạnh; đột ngột Ngữ cảnh: Chỉ mức độ thay đổi rõ Prices rose sharply.
Giá tăng mạnh.
5 Từ: sharpness
Phiên âm: /ˈʃɑːpnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ sắc; độ rõ Ngữ cảnh: Mức độ bén hoặc rõ nét The sharpness of the image is impressive.
Độ sắc nét của hình ảnh rất ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "sharp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sharp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a sharp knife

một con dao sắc bén

Lưu sổ câu

2

Toys with sharp edges are not suitable for young children.

Đồ chơi có cạnh sắc nhọn không thích hợp cho trẻ nhỏ.

Lưu sổ câu

3

sharp teeth

hàm răng sắc nhọn

Lưu sổ câu

4

Take a sheet of paper and a sharp pencil.

Lấy một tờ giấy và một cây bút chì nhọn.

Lưu sổ câu

5

a sharp drop in prices

giá giảm mạnh

Lưu sổ câu

6

a sharp rise in crime

tội phạm gia tăng mạnh

Lưu sổ câu

7

a sharp increase in unemployment

tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh

Lưu sổ câu

8

the sharp decline in the value of the pound against the dollar

giá trị của đồng bảng Anh giảm mạnh so với đồng đô la

Lưu sổ câu

9

He heard a sharp intake of breath.

Anh ta nghe thấy tiếng thở mạnh.

Lưu sổ câu

10

a sharp outline

một đường viền sắc nét

Lưu sổ câu

11

She drew a sharp distinction between domestic and international politics.

Cô ấy vẽ ra một sự khác biệt rõ ràng giữa chính trị trong nước và quốc tế.

Lưu sổ câu

12

The issue must be brought into sharper focus.

Vấn đề phải được tập trung vào trọng tâm hơn.

Lưu sổ câu

13

The image looks very sharp and nicely detailed.

Hình ảnh trông rất sắc nét và chi tiết độc đáo.

Lưu sổ câu

14

to have sharp eyes

để có đôi mắt sắc nét

Lưu sổ câu

15

a girl of sharp intelligence

một cô gái thông minh sắc sảo

Lưu sổ câu

16

a sharp sense of humour

óc hài hước nhạy bén

Lưu sổ câu

17

He kept a sharp lookout for any strangers.

Anh ta luôn chú ý đến bất kỳ người lạ nào.

Lưu sổ câu

18

It was very sharp of you to see that!

Bạn rất nhạy bén khi thấy điều đó!

Lưu sổ câu

19

Her mind was as sharp as a razor.

Tâm trí cô sắc như dao cạo.

Lưu sổ câu

20

sharp criticism

chỉ trích gay gắt

Lưu sổ câu

21

Emma has a sharp tongue (= she often speaks in an unpleasant or unkind way).

Emma có một cái lưỡi sắc bén (= cô ấy thường nói một cách khó chịu hoặc không tử tế).

Lưu sổ câu

22

He was very sharp with me when I was late.

Anh ấy rất gay gắt với tôi khi tôi đến muộn.

Lưu sổ câu

23

She read out the list in sharp, clipped tones.

Cô ấy đọc ra danh sách bằng những âm sắc rõ ràng.

Lưu sổ câu

24

There was a sharp knock on the door.

Có tiếng gõ cửa mạnh.

Lưu sổ câu

25

He winced as a sharp pain shot through his leg.

Anh nhăn mặt khi một cơn đau buốt xuyên qua chân.

Lưu sổ câu

26

Polly felt a sharp pang of jealousy.

Polly cảm thấy nhói lên cơn ghen.

Lưu sổ câu

27

a sharp bend in the road

một khúc cua gấp trên đường

Lưu sổ câu

28

a sharp turn to the left

rẽ ngoặt sang trái

Lưu sổ câu

29

The cheese has a distinctively sharp taste.

Phô mai có hương vị đặc biệt rõ ràng.

Lưu sổ câu

30

His lawyer's a sharp operator.

Luật sư của anh ấy là một nhà điều hành nhạy bén.

Lưu sổ câu

31

The firm had to face some sharp practice from competing companies.

Công ty đã phải đối mặt với một số hành vi gay gắt từ các công ty cạnh tranh.

Lưu sổ câu

32

The consultants were a group of men in sharp suits.

Các nhà tư vấn là một nhóm đàn ông mặc vest bảnh bao.

Lưu sổ câu

33

Todd is a sharp dresser.

Todd là một người ăn mặc sắc sảo.

Lưu sổ câu

34

a man with a thin face and sharp features (= a pointed nose and chin)

một người đàn ông có khuôn mặt gầy và các đường nét sắc sảo (= mũi và cằm nhọn)

Lưu sổ câu

35

the Piano Sonata in C sharp minor

Piano Sonata in C sắc nét

Lưu sổ câu

36

That note sounded sharp.

Nốt đó nghe sắc nét.

Lưu sổ câu

37

He's not exactly the sharpest knife in the drawer, is he?

Anh ta không hẳn là con dao sắc bén nhất trong ngăn kéo, phải không?

Lưu sổ câu

38

He started work at the sharp end of the business, as a salesman.

Anh ấy bắt đầu công việc ở giai đoạn cuối của doanh nghiệp, với tư cách là một nhân viên bán hàng.

Lưu sổ câu

39

The picture is surprisingly sharp and clear.

Hình ảnh sắc nét và rõ ràng đến kinh ngạc.

Lưu sổ câu

40

Her voice sounded rather sharp.

Giọng cô ấy nghe khá sắc sảo.

Lưu sổ câu

41

He has been exchanging sharp words with his architect.

Anh ấy đã trao đổi những lời lẽ sắc bén với kiến ​​trúc sư của mình.

Lưu sổ câu

42

Raw cranberries are extremely sharp and must always be cooked with a little sugar.

Nam việt quất sống cực kỳ sắc nét và phải luôn được nấu chín với một ít đường.

Lưu sổ câu

43

The air had a sharp sooty smell.

Không khí có mùi hắc đặc trưng.

Lưu sổ câu

44

His lawyer's a sharp operator.

Luật sư của anh ấy là một nhà điều hành nhạy bén.

Lưu sổ câu

45

He's not exactly the sharpest knife in the drawer, is he?

Anh ta không hẳn là con dao sắc bén nhất trong ngăn kéo, phải không?

Lưu sổ câu

46

The meeting starts at nine o'clock sharp, so don’t be late.

Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ đúng vì vậy đừng đến trễ.

Lưu sổ câu