Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shareholder là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shareholder trong tiếng Anh

shareholder /ˈʃɛəˌhəʊldə/
- adverb : cổ đông

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shareholder: Cổ đông

Shareholder là danh từ chỉ người hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong một công ty.

  • The shareholders voted on the new policy. (Các cổ đông bỏ phiếu về chính sách mới.)
  • She is the largest shareholder in the company. (Cô ấy là cổ đông lớn nhất của công ty.)
  • Shareholders will receive annual dividends. (Các cổ đông sẽ nhận cổ tức hàng năm.)

Bảng biến thể từ "shareholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: share
Phiên âm: /ʃeə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chia sẻ; chia phần Ngữ cảnh: Cho người khác dùng chung She shared her notes with me.
Cô ấy chia sẻ ghi chú của mình với tôi.
2 Từ: shares
Phiên âm: /ʃeəz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Chia sẻ Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He shares everything with his brother.
Anh ấy chia sẻ mọi thứ với em trai.
3 Từ: shared
Phiên âm: /ʃeəd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã chia sẻ Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra We shared a meal together.
Chúng tôi ăn chung một bữa.
4 Từ: sharing
Phiên âm: /ˈʃeərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chia sẻ Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is sharing a story.
Cô ấy đang kể chuyện.
5 Từ: share
Phiên âm: /ʃeə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cổ phần; phần được chia Ngữ cảnh: Một phần của tổng thể He bought 50 shares in the company.
Anh ấy mua 50 cổ phần của công ty.
6 Từ: shareholder
Phiên âm: /ˈʃeəhəʊldə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cổ đông Ngữ cảnh: Người sở hữu cổ phần công ty Shareholders voted on the decision.
Các cổ đông bỏ phiếu cho quyết định.

Từ đồng nghĩa "shareholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shareholder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the major shareholders in the company

các cổ đông lớn trong công ty

Lưu sổ câu

2

Company shareholders approved the merger.

Các cổ đông của công ty thông qua việc sáp nhập.

Lưu sổ câu

3

He has attracted new and existing shareholders to invest in his company.

Ông đã thu hút các cổ đông hiện tại và mới đầu tư vào công ty của mình.

Lưu sổ câu

4

He was voicing the concerns of ordinary shareholders.

Ông nói lên mối quan tâm của các cổ đông phổ thông.

Lưu sổ câu

5

The government is still a majority shareholder in the industry.

Chính phủ vẫn là cổ đông lớn trong ngành.

Lưu sổ câu

6

the major shareholders in the company

các cổ đông lớn trong công ty

Lưu sổ câu