| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shade
|
Phiên âm: /ʃeɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bóng râm; sắc độ màu | Ngữ cảnh: Vùng ít ánh sáng; mức độ của một màu |
We sat in the shade. |
Chúng tôi ngồi trong bóng râm. |
| 2 |
Từ:
shades
|
Phiên âm: /ʃeɪdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Kính mát (informal) | Ngữ cảnh: Kính đeo che nắng |
He wore shades at the beach. |
Anh ấy đeo kính mát ở bãi biển. |
| 3 |
Từ:
shade
|
Phiên âm: /ʃeɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Che bóng; làm tối | Ngữ cảnh: Làm cho bớt sáng |
Trees shaded the house. |
Cây cối che bóng cho ngôi nhà. |
| 4 |
Từ:
shaded
|
Phiên âm: /ʃeɪdɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã che; đã làm tối | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
She shaded the drawing. |
Cô ấy tạo bóng tối cho bức vẽ. |
| 5 |
Từ:
shading
|
Phiên âm: /ˈʃeɪdɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Danh từ | Nghĩa: Tô bóng | Ngữ cảnh: Kỹ thuật làm đậm nhạt trong vẽ |
The shading adds depth. |
Việc tô bóng tạo chiều sâu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||