Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shade là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shade trong tiếng Anh

shade /ʃeɪd/
- (n) : bóng, bóng tối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shade: Bóng mát, bóng râm

Shade là danh từ chỉ bóng tối hoặc bóng râm do vật cản ánh sáng tạo ra.

  • We sat under the shade of a large tree to avoid the sun. (Chúng tôi ngồi dưới bóng mát của một cây lớn để tránh ánh nắng mặt trời.)
  • The curtains were drawn to provide shade in the room. (Rèm cửa được kéo lại để tạo bóng râm trong phòng.)
  • She wore a hat to protect her face from the shade of the sun. (Cô ấy đội mũ để bảo vệ khuôn mặt khỏi ánh nắng mặt trời.)

Bảng biến thể từ "shade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shade
Phiên âm: /ʃeɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bóng râm; sắc độ màu Ngữ cảnh: Vùng ít ánh sáng; mức độ của một màu We sat in the shade.
Chúng tôi ngồi trong bóng râm.
2 Từ: shades
Phiên âm: /ʃeɪdz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Kính mát (informal) Ngữ cảnh: Kính đeo che nắng He wore shades at the beach.
Anh ấy đeo kính mát ở bãi biển.
3 Từ: shade
Phiên âm: /ʃeɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Che bóng; làm tối Ngữ cảnh: Làm cho bớt sáng Trees shaded the house.
Cây cối che bóng cho ngôi nhà.
4 Từ: shaded
Phiên âm: /ʃeɪdɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã che; đã làm tối Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She shaded the drawing.
Cô ấy tạo bóng tối cho bức vẽ.
5 Từ: shading
Phiên âm: /ˈʃeɪdɪŋ/ Loại từ: V-ing/Danh từ Nghĩa: Tô bóng Ngữ cảnh: Kỹ thuật làm đậm nhạt trong vẽ The shading adds depth.
Việc tô bóng tạo chiều sâu.

Từ đồng nghĩa "shade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The shade of the pine tree provided some protection from the sun.

Bóng râm của cây thông giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

Lưu sổ câu

2

The temperature can reach 40°C in the shade.

Nhiệt độ có thể lên tới 40 ° C trong bóng râm.

Lưu sổ câu

3

We sat down in the shade of the wall.

Chúng tôi ngồi xuống dưới bóng râm của bức tường.

Lưu sổ câu

4

These plants grow well in sun or shade.

Những cây này phát triển tốt trong ánh nắng mặt trời hoặc bóng râm.

Lưu sổ câu

5

Two cows were sleeping under the shade of some trees.

Hai con bò đang ngủ dưới bóng cây.

Lưu sổ câu

6

The trees provide shade for the animals in the summer.

Cây cối cung cấp bóng mát cho động vật vào mùa hè.

Lưu sổ câu

7

I bought a new shade for the lamp.

Tôi đã mua một bóng mới cho đèn.

Lưu sổ câu

8

an eyeshade

một tấm che mắt

Lưu sổ câu

9

a dark/light/pale/bright shade of blue

màu xanh lam đậm / nhạt / nhạt / sáng

Lưu sổ câu

10

a subtle/delicate shade of grey

một màu xám nhẹ nhàng / tinh tế

Lưu sổ câu

11

His face turned an even deeper shade of red.

Khuôn mặt của anh ấy chuyển sang một màu đỏ thậm chí còn đậm hơn.

Lưu sổ câu

12

Cool pastel shades are just right for summer.

Những sắc thái pastel dịu mát phù hợp với mùa hè.

Lưu sổ câu

13

The painting needs more light and shade.

Bức tranh cần nhiều ánh sáng và bóng râm hơn.

Lưu sổ câu

14

politicians of all shades of opinion

các chính trị gia thuộc mọi sắc thái quan điểm

Lưu sổ câu

15

The word has many shades of meaning.

Từ có nhiều sắc thái ý nghĩa.

Lưu sổ câu

16

reformers of all political shades

những nhà cải cách của mọi sắc thái chính trị

Lưu sổ câu

17

He was feeling a shade disappointed.

Anh ấy cảm thấy thất vọng.

Lưu sổ câu

18

Her skirt was a shade too short.

Váy của cô ấy quá ngắn.

Lưu sổ câu

19

I tried hard but her work put mine in the shade.

Tôi đã cố gắng rất nhiều nhưng công việc của cô ấy đã đưa tôi vào bóng râm.

Lưu sổ câu

20

short skirts and long boots—shades of the 1960s

váy ngắn và bốt dài

Lưu sổ câu

21

Let’s sit in the shade for a while.

Hãy ngồi trong bóng râm một lúc.

Lưu sổ câu

22

I searched for a patch of shade to rest in.

Tôi tìm kiếm một bóng râm để nghỉ ngơi.

Lưu sổ câu

23

Let's move into the shade.

Hãy di chuyển vào bóng râm.

Lưu sổ câu

24

The huge trees offered shade from the sun.

Những cái cây to lớn cung cấp bóng râm từ mặt trời.

Lưu sổ câu

25

They were sitting under the shade of an umbrella.

Họ đang ngồi dưới bóng râm của một chiếc ô.

Lưu sổ câu

26

the need to ensure adequate shade for coffee plants

nhu cầu đảm bảo đủ bóng râm cho cây cà phê

Lưu sổ câu

27

He threw out his old suits, all in various shades of brown.

Anh ta vứt bỏ những bộ quần áo cũ của mình, tất cả đều có nhiều màu nâu khác nhau.

Lưu sổ câu

28

The ocean glistened in shades of blue and emerald.

Đại dương lấp lánh trong sắc xanh lam và ngọc lục bảo.

Lưu sổ câu

29

This wool is available in 18 stunning shades.

Loại len này có 18 sắc thái tuyệt đẹp.

Lưu sổ câu

30

Towels in warm shades can soften the room.

Những chiếc khăn có tông màu ấm có thể làm dịu căn phòng.

Lưu sổ câu

31

a room painted in startling shades of pink and orange

một căn phòng được sơn màu hồng và cam đáng kinh ngạc

Lưu sổ câu

32

our new range of shades for lips and eyes

loạt sắc thái mới của chúng tôi dành cho môi và mắt

Lưu sổ câu

33

Her eyes were a delicate shade of green.

Đôi mắt của cô ấy có một màu xanh lục mỏng manh.

Lưu sổ câu

34

Use different shades of the same colour, rather than lots of different colours.

Sử dụng các sắc thái khác nhau của cùng một màu, thay vì nhiều màu khác nhau.

Lưu sổ câu

35

Let's move into the shade.

Hãy di chuyển vào bóng râm.

Lưu sổ câu