Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sexy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sexy trong tiếng Anh

sexy /ˈsɛksi/
- adverb : sexy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sexy: Quyến rũ; gợi cảm

Sexy là tính từ mô tả điều gì đó hoặc ai đó có sức hấp dẫn gợi cảm; cũng có thể nghĩa bóng là thú vị.

  • She wore a sexy red dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ gợi cảm.)
  • Electric cars are becoming the sexy topic in technology. (Xe điện đang trở thành chủ đề nóng hổi trong công nghệ.)
  • He has a sexy voice. (Anh ấy có giọng nói quyến rũ.)

Bảng biến thể từ "sexy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sexy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sexy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the sexy lead singer

ca sĩ chính sexy

Lưu sổ câu

2

She looked incredibly sexy in a black evening gown.

Cô ấy trông cực kỳ gợi cảm trong bộ váy dạ hội màu đen.

Lưu sổ câu

3

sexy underwear

đồ lót sexy

Lưu sổ câu

4

a sexy look

một cái nhìn gợi cảm

Lưu sổ câu

5

a sexy video

một video sexy

Lưu sổ câu

6

The music and wine began to make him feel sexy.

Âm nhạc và rượu bắt đầu khiến anh ta cảm thấy quyến rũ.

Lưu sổ câu

7

a sexy new range of software

một loạt phần mềm mới hấp dẫn

Lưu sổ câu

8

Accountancy just isn't sexy.

Kế toán không phải là quyến rũ.

Lưu sổ câu

9

the sexy lead singer

ca sĩ chính sexy

Lưu sổ câu

10

She looked incredibly sexy in a black evening gown.

Cô ấy trông cực kỳ gợi cảm trong bộ váy dạ hội màu đen.

Lưu sổ câu

11

sexy underwear

đồ lót sexy

Lưu sổ câu

12

Accountancy just isn't sexy.

Kế toán không phải là sexy.

Lưu sổ câu