sexy: Quyến rũ; gợi cảm
Sexy là tính từ mô tả điều gì đó hoặc ai đó có sức hấp dẫn gợi cảm; cũng có thể nghĩa bóng là thú vị.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the sexy lead singer ca sĩ chính sexy |
ca sĩ chính sexy | Lưu sổ câu |
| 2 |
She looked incredibly sexy in a black evening gown. Cô ấy trông cực kỳ gợi cảm trong bộ váy dạ hội màu đen. |
Cô ấy trông cực kỳ gợi cảm trong bộ váy dạ hội màu đen. | Lưu sổ câu |
| 3 |
sexy underwear đồ lót sexy |
đồ lót sexy | Lưu sổ câu |
| 4 |
a sexy look một cái nhìn gợi cảm |
một cái nhìn gợi cảm | Lưu sổ câu |
| 5 |
a sexy video một video sexy |
một video sexy | Lưu sổ câu |
| 6 |
The music and wine began to make him feel sexy. Âm nhạc và rượu bắt đầu khiến anh ta cảm thấy quyến rũ. |
Âm nhạc và rượu bắt đầu khiến anh ta cảm thấy quyến rũ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a sexy new range of software một loạt phần mềm mới hấp dẫn |
một loạt phần mềm mới hấp dẫn | Lưu sổ câu |
| 8 |
Accountancy just isn't sexy. Kế toán không phải là quyến rũ. |
Kế toán không phải là quyến rũ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
the sexy lead singer ca sĩ chính sexy |
ca sĩ chính sexy | Lưu sổ câu |
| 10 |
She looked incredibly sexy in a black evening gown. Cô ấy trông cực kỳ gợi cảm trong bộ váy dạ hội màu đen. |
Cô ấy trông cực kỳ gợi cảm trong bộ váy dạ hội màu đen. | Lưu sổ câu |
| 11 |
sexy underwear đồ lót sexy |
đồ lót sexy | Lưu sổ câu |
| 12 |
Accountancy just isn't sexy. Kế toán không phải là sexy. |
Kế toán không phải là sexy. | Lưu sổ câu |