Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sevens là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sevens trong tiếng Anh

sevens /ˈsevənz/
- Danh từ số nhiều : Bộ bảy / nhóm bảy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sevens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: seven
Phiên âm: /ˈsevən/ Loại từ: Số từ Nghĩa: Số bảy Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng She bought seven apples.
Cô ấy mua bảy quả táo.
2 Từ: seventh
Phiên âm: /ˈsevənθ/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Thứ bảy Ngữ cảnh: Vị trí thứ bảy trong thứ tự He finished in seventh place.
Cậu ấy về đích thứ bảy.
3 Từ: sevens
Phiên âm: /ˈsevənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Bộ bảy / nhóm bảy Ngữ cảnh: Nhóm gồm bảy người/vật They worked in groups of sevens.
Họ làm việc theo nhóm bảy người.

Từ đồng nghĩa "sevens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sevens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!