Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

session là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ session trong tiếng Anh

session /ˈsɛʃən/
- (n) : buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

session: Buổi họp, phiên

Session là danh từ chỉ một cuộc họp, một phiên làm việc hoặc một buổi học.

  • The meeting session will start at 10 AM tomorrow. (Buổi họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng mai.)
  • They held a training session for the new employees. (Họ đã tổ chức một buổi huấn luyện cho nhân viên mới.)
  • We had a productive session discussing the project goals. (Chúng tôi đã có một buổi thảo luận hiệu quả về các mục tiêu dự án.)

Bảng biến thể từ "session"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: session
Phiên âm: /ˈseʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phiên họp; buổi; tiết học Ngữ cảnh: Một khoảng thời gian dành cho hoạt động cụ thể The training session starts at 2 p.m.
Buổi đào tạo bắt đầu lúc 2 giờ chiều.
2 Từ: sessions
Phiên âm: /ˈseʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các buổi; các phiên Ngữ cảnh: Nhiều phiên làm việc Students attend all sessions.
Học sinh tham gia tất cả các buổi học.
3 Từ: in session
Phiên âm: /ɪn ˈseʃən/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Đang họp; đang làm việc Ngữ cảnh: Dùng cho tòa án, quốc hội, lớp học The court is in session.
Tòa đang xử.

Từ đồng nghĩa "session"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "session"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a training/practice session

một buổi đào tạo / thực hành

Lưu sổ câu

2

a therapy/counselling/group session

một buổi trị liệu / tư vấn / nhóm

Lưu sổ câu

3

a morning/afternoon session

một phiên sáng / chiều

Lưu sổ câu

4

a recording/jam session

một phiên ghi âm / kẹt giấy

Lưu sổ câu

5

The course is made up of 12 two-hour sessions.

Khóa học bao gồm 12 buổi học kéo dài hai giờ.

Lưu sổ câu

6

Two soccer fans plunged to their deaths after a heavy drinking session.

Hai cổ động viên bóng đá lao vào cái chết sau một buổi uống rượu say.

Lưu sổ câu

7

The club held football coaching sessions for children in the area.

Câu lạc bộ tổ chức các buổi huấn luyện bóng đá cho trẻ em trong khu vực.

Lưu sổ câu

8

Participants will have the opportunity to attend sessions on a wide variety of topics.

Những người tham gia sẽ có cơ hội tham gia các phiên thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau.

Lưu sổ câu

9

The literacy programme includes sessions on encouraging children to read.

Chương trình xóa mù chữ bao gồm các buổi khuyến khích trẻ em đọc.

Lưu sổ câu

10

a session of the UN General Assembly

một phiên họp của Đại hội đồng LHQ

Lưu sổ câu

11

a plenary session of the European Parliament

một phiên họp toàn thể của Nghị viện Châu Âu

Lưu sổ câu

12

a special session of the US Supreme Court

một phiên họp đặc biệt của Tòa án tối cao Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

13

In the last legislative session, the two parties came close to agreement.

Trong phiên họp lập pháp cuối cùng, hai bên đã đi đến thống nhất.

Lưu sổ câu

14

The court is now in session.

Tòa án đang trong phiên họp.

Lưu sổ câu

15

The committee met in closed session (= with nobody else present).

Ủy ban họp kín (= không có ai khác có mặt).

Lưu sổ câu

16

an emergency session of Congress

một phiên họp khẩn cấp của Quốc hội

Lưu sổ câu

17

the current parliamentary session

kỳ họp quốc hội hiện tại

Lưu sổ câu

18

We still have a number of weeks before the current legislative session ends.

Chúng ta vẫn còn vài tuần trước khi phiên họp lập pháp hiện tại kết thúc.

Lưu sổ câu

19

Both sessions are scheduled for 10 o'clock.

Cả hai phiên đều được lên lịch vào lúc 10 giờ.

Lưu sổ câu

20

Each session lasted approximately 15 minutes.

Mỗi phiên kéo dài khoảng 15 phút.

Lưu sổ câu

21

I had a one-to-one session with one of the instructors at the gym.

Tôi đã có một buổi học 1

Lưu sổ câu

22

The case worker will talk to refugees at drop-in sessions and by appointment.

Nhân viên phụ trách hồ sơ sẽ nói chuyện với những người tị nạn tại các buổi tiếp khách và theo lịch hẹn.

Lưu sổ câu

23

The college runs training sessions every afternoon.

Trường tổ chức các buổi đào tạo vào mỗi buổi chiều.

Lưu sổ câu

24

The conference will end with a question and answer session.

Hội nghị sẽ kết thúc bằng phần hỏi đáp.

Lưu sổ câu

25

The training involves twice-weekly practice sessions.

Việc đào tạo bao gồm các buổi thực hành hai lần một tuần.

Lưu sổ câu

26

Your presentation will be part of the morning session.

Bài thuyết trình của bạn sẽ là một phần của phiên họp buổi sáng.

Lưu sổ câu

27

She has a weekly session at the health club on Saturdays.

Cô ấy có một buổi tập hàng tuần tại câu lạc bộ sức khỏe vào các ngày thứ Bảy.

Lưu sổ câu

28

a stormy session of the European Parliament

một phiên họp bão táp của Nghị viện Châu Âu

Lưu sổ câu

29

The session adopted a resolution on disarmament.

Phiên họp thông qua một nghị quyết về giải trừ quân bị.

Lưu sổ câu

30

The Governor called a special session of the Legislature.

Thống đốc đã triệu tập một phiên họp đặc biệt của Cơ quan lập pháp.

Lưu sổ câu

31

The Council met in executive session for the purpose of selecting a new general secretary.

Hội đồng họp trong phiên điều hành với mục đích chọn một tổng thư ký mới.

Lưu sổ câu

32

Both sessions are scheduled for 10 o'clock.

Cả hai phiên đều được lên lịch vào lúc 10 giờ.

Lưu sổ câu