Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sentencing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sentencing trong tiếng Anh

sentencing /ˈsentənsɪŋ/
- Danh từ : Việc tuyên án

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sentencing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sentence
Phiên âm: /ˈsentəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Câu Ngữ cảnh: Một đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh Write a complete sentence.
Hãy viết một câu hoàn chỉnh.
2 Từ: sentences
Phiên âm: /ˈsentənsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các câu Ngữ cảnh: Nhiều đơn vị câu The text has five sentences.
Đoạn văn có năm câu.
3 Từ: sentence
Phiên âm: /ˈsentəns/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kết án Ngữ cảnh: Quyết định mức phạt trong tòa án He was sentenced to two years in prison.
Anh ta bị kết án hai năm tù.
4 Từ: sentencing
Phiên âm: /ˈsentənsɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc tuyên án Ngữ cảnh: Quá trình tòa đưa ra mức phạt The sentencing will be tomorrow.
Việc tuyên án sẽ diễn ra vào ngày mai.
5 Từ: sentenced
Phiên âm: /ˈsentənst/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã kết án Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She was sentenced for theft.
Cô ấy bị kết án vì trộm cắp.

Từ đồng nghĩa "sentencing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sentencing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!