Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sensitive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sensitive trong tiếng Anh

sensitive /ˈsɛnsətɪv/
- (adj) : nhạy cảm, dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sensitive: Nhạy cảm

Sensitive là tính từ chỉ tính cách dễ bị tổn thương, dễ cảm nhận hoặc phản ứng mạnh mẽ với điều gì đó.

  • He is sensitive to the needs of others. (Anh ấy nhạy cảm với nhu cầu của người khác.)
  • The sensitive issue was handled with care. (Vấn đề nhạy cảm đã được xử lý cẩn thận.)
  • Her sensitive nature makes her empathetic towards others. (Bản chất nhạy cảm của cô ấy khiến cô ấy dễ thông cảm với người khác.)

Bảng biến thể từ "sensitive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sensitive
Phiên âm: /ˈsensɪtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhạy cảm Ngữ cảnh: Dễ bị ảnh hưởng cảm xúc hoặc dễ kích ứng She is sensitive to criticism.
Cô ấy nhạy cảm với lời chỉ trích.
2 Từ: sensitivity
Phiên âm: /ˌsensɪˈtɪvɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhạy cảm Ngữ cảnh: Mức độ dễ bị ảnh hưởng The test measures skin sensitivity.
Bài kiểm tra đo độ nhạy cảm của da.
3 Từ: sensitively
Phiên âm: /ˈsensɪtɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhạy cảm Ngữ cảnh: Thể hiện sự tế nhị khi làm gì đó He handled the situation sensitively.
Anh ấy xử lý tình huống rất tế nhị.
4 Từ: desensitize
Phiên âm: /ˌdiːˈsensɪtaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giảm nhạy cảm Ngữ cảnh: Làm ai đó ít nhạy cảm hơn The cream desensitizes the skin.
Loại kem làm giảm độ nhạy của da.

Từ đồng nghĩa "sensitive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sensitive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a sensitive and caring man

một người đàn ông nhạy cảm và chu đáo

Lưu sổ câu

2

She is very sensitive to other people's feelings.

Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.

Lưu sổ câu

3

Schools must be sensitive to the needs of students from different backgrounds.

Các trường học phải nhạy cảm với các nhu cầu của học sinh từ các thành phần khác nhau.

Lưu sổ câu

4

sensitive areas of the body

vùng nhạy cảm trên cơ thể

Lưu sổ câu

5

My teeth are very sensitive to cold food.

Răng của tôi rất nhạy cảm với thức ăn lạnh.

Lưu sổ câu

6

Young children are particularly sensitive to the harmful effects of pesticides.

Trẻ nhỏ đặc biệt nhạy cảm với tác hại của thuốc trừ sâu.

Lưu sổ câu

7

The eyes of some fish are acutely sensitive to light.

Đôi mắt của một số loài cá rất nhạy cảm với ánh sáng.

Lưu sổ câu

8

I have become increasingly sensitive to the sun.

Tôi ngày càng trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.

Lưu sổ câu

9

These drugs can make skin extremely sensitive to sunlight.

Những loại thuốc này có thể làm cho da cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

Lưu sổ câu

10

Coral reefs are very sensitive to changes in seawater temperature.

Các rạn san hô rất nhạy cảm với sự thay đổi của nhiệt độ nước biển.

Lưu sổ câu

11

an actor’s sensitive reading of the poem

cách đọc bài thơ nhạy cảm của một diễn viên

Lưu sổ câu

12

a sensitive portrait

một bức chân dung nhạy cảm

Lưu sổ câu

13

You're far too sensitive.

Bạn quá nhạy cảm.

Lưu sổ câu

14

He's very sensitive about his weight.

Anh ấy rất nhạy cảm về cân nặng của mình.

Lưu sổ câu

15

She's very sensitive to criticism.

Cô ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.

Lưu sổ câu

16

sensitive information/data

thông tin / dữ liệu nhạy cảm

Lưu sổ câu

17

highly sensitive documents

tài liệu nhạy cảm cao

Lưu sổ câu

18

Healthcare is a politically sensitive issue.

Chăm sóc sức khỏe là một vấn đề nhạy cảm về mặt chính trị.

Lưu sổ câu

19

That's a sensitive area.

Đó là một khu vực nhạy cảm.

Lưu sổ câu

20

a sensitive subject/topic/matter

một chủ đề / chủ đề / vấn đề nhạy cảm

Lưu sổ câu

21

a sensitive instrument

một công cụ nhạy cảm

Lưu sổ câu

22

The eyes can be a sensitive indicator of health.

Đôi mắt có thể là một chỉ số nhạy cảm về sức khỏe.

Lưu sổ câu

23

The Stock Exchange is very sensitive to political change.

Sở giao dịch chứng khoán rất nhạy cảm với sự thay đổi chính trị.

Lưu sổ câu

24

Horses are very sensitive to their riders' moods.

Ngựa rất nhạy cảm với tâm trạng của người cưỡi.

Lưu sổ câu

25

I think they handled the situation in a sensitive way.

Tôi nghĩ họ đã xử lý tình huống một cách nhạy bén.

Lưu sổ câu

26

This type of situation requires a sensitive approach by doctors.

Loại tình huống này đòi hỏi một cách tiếp cận nhạy cảm của bác sĩ.

Lưu sổ câu

27

a soap for sensitive skin

xà phòng dành cho da nhạy cảm

Lưu sổ câu

28

This movie may upset a sensitive child.

Phim này có thể khiến một đứa trẻ nhạy cảm khó chịu.

Lưu sổ câu

29

He's depicted as an insecure and sensitive soul.

Anh ấy được miêu tả là một linh hồn không an toàn và nhạy cảm.

Lưu sổ câu

30

Teenagers are often very sensitive about their appearance.

Thanh thiếu niên thường rất nhạy cảm về ngoại hình của mình.

Lưu sổ câu

31

Nuclear power remains a very sensitive issue in the Netherlands.

Năng lượng hạt nhân vẫn là một vấn đề rất nhạy cảm ở Hà Lan.

Lưu sổ câu

32

It is not known how the Russians obtained such potentially sensitive information.

Không biết bằng cách nào mà người Nga có được những thông tin nhạy cảm tiềm ẩn như vậy.

Lưu sổ câu

33

The information was deemed too sensitive to be broadcast.

Thông tin được cho là quá nhạy cảm để được phát đi.

Lưu sổ câu

34

an extremely sensitive question

một câu hỏi cực kỳ nhạy cảm

Lưu sổ câu

35

culturally sensitive policies

chính sách nhạy cảm về văn hóa

Lưu sổ câu

36

It might be better to avoid such a sensitive topic.

Tốt hơn là nên tránh một chủ đề nhạy cảm như vậy.

Lưu sổ câu

37

She is currently involved in highly sensitive negotiations.

Cô ấy hiện đang tham gia vào các cuộc đàm phán rất nhạy cảm.

Lưu sổ câu

38

The bat's hearing is remarkably sensitive.

Thính giác của dơi rất nhạy.

Lưu sổ câu

39

The equipment is highly sensitive.

Thiết bị có độ nhạy cao.

Lưu sổ câu

40

The probe is sensitive enough to detect the presence of a single microbe.

Đầu dò đủ nhạy để phát hiện sự hiện diện của một vi khuẩn duy nhất.

Lưu sổ câu

41

sensitive to the slightest movement

nhạy cảm với những chuyển động nhỏ nhất

Lưu sổ câu

42

Horses are very sensitive to their riders' moods.

Ngựa rất nhạy cảm với tâm trạng của người cưỡi.

Lưu sổ câu

43

He's depicted as an insecure and sensitive soul.

Ông được miêu tả là một linh hồn không an toàn và nhạy cảm.

Lưu sổ câu

44

The bat's hearing is remarkably sensitive.

Thính giác của dơi rất nhạy.

Lưu sổ câu