| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sensitive
|
Phiên âm: /ˈsensɪtɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nhạy cảm | Ngữ cảnh: Dễ bị ảnh hưởng cảm xúc hoặc dễ kích ứng |
She is sensitive to criticism. |
Cô ấy nhạy cảm với lời chỉ trích. |
| 2 |
Từ:
sensitivity
|
Phiên âm: /ˌsensɪˈtɪvɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhạy cảm | Ngữ cảnh: Mức độ dễ bị ảnh hưởng |
The test measures skin sensitivity. |
Bài kiểm tra đo độ nhạy cảm của da. |
| 3 |
Từ:
sensitively
|
Phiên âm: /ˈsensɪtɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nhạy cảm | Ngữ cảnh: Thể hiện sự tế nhị khi làm gì đó |
He handled the situation sensitively. |
Anh ấy xử lý tình huống rất tế nhị. |
| 4 |
Từ:
desensitize
|
Phiên âm: /ˌdiːˈsensɪtaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Giảm nhạy cảm | Ngữ cảnh: Làm ai đó ít nhạy cảm hơn |
The cream desensitizes the skin. |
Loại kem làm giảm độ nhạy của da. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||