Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

senior là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ senior trong tiếng Anh

senior /ˈsiːnɪə/
- (adj) (n) : Người lớn tuổi, người có thâm niên kinh nghiệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

senior: Cao cấp, lão thành

Senior là tính từ hoặc danh từ chỉ người có vị trí cao, kinh nghiệm lâu năm hoặc cấp bậc cao hơn trong một tổ chức, công ty.

  • He is a senior manager at the company. (Anh ấy là giám đốc cấp cao tại công ty.)
  • She’s been a senior employee at the firm for over 20 years. (Cô ấy là nhân viên lâu năm cấp cao tại công ty hơn 20 năm.)
  • He is the senior member of the team and has a lot of experience. (Anh ấy là thành viên lâu năm trong đội và có rất nhiều kinh nghiệm.)

Bảng biến thể từ "senior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: senior
Phiên âm: /ˈsiːniə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cao cấp; lớn tuổi hơn Ngữ cảnh: Vị trí cao hơn hoặc người lớn tuổi hơn She is a senior manager.
Cô ấy là quản lý cấp cao.
2 Từ: senior
Phiên âm: /ˈsiːniə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người lớn tuổi; học sinh năm cuối Ngữ cảnh: Người có tuổi cao hơn hoặc học sinh lớp 12 He is a senior at high school.
Cậu ấy là học sinh năm cuối.
3 Từ: seniors
Phiên âm: /ˈsiːniəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Người lớn tuổi Ngữ cảnh: Nhóm người cao tuổi trong xã hội Seniors get discounts.
Người cao tuổi được giảm giá.
4 Từ: seniority
Phiên âm: /ˌsiːniˈɒrɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thâm niên Ngữ cảnh: Số năm làm việc hoặc mức độ ưu tiên Promotion depends on seniority.
Thăng chức dựa vào thâm niên.

Từ đồng nghĩa "senior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "senior"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a senior official/officer/manager/executive

một quan chức / viên chức / quản lý / điều hành cấp cao

Lưu sổ câu

2

a senior adviser/analyst/lecturer

cố vấn / nhà phân tích / giảng viên cao cấp

Lưu sổ câu

3

a senior partner in a law firm

đối tác cấp cao trong một công ty luật

Lưu sổ câu

4

She is senior vice president of marketing.

Cô ấy là phó chủ tịch cấp cao của bộ phận tiếp thị.

Lưu sổ câu

5

senior figures in the Labour party

các nhân vật cấp cao trong đảng Lao động

Lưu sổ câu

6

senior members of staff

thành viên cấp cao của nhân viên

Lưu sổ câu

7

a senior position

một vị trí cao cấp

Lưu sổ câu

8

a senior post/job

một bài đăng / công việc cao cấp

Lưu sổ câu

9

I have ten years' experience at senior management level.

Tôi có mười năm kinh nghiệm ở cấp quản lý cấp cao.

Lưu sổ câu

10

Junior nurses usually work alongside more senior nurses.

Các y tá nhỏ thường làm việc cùng với các y tá cao cấp hơn.

Lưu sổ câu

11

He is a former senior civil servant who now runs a campaign website.

Anh ta là một cựu công chức cấp cao, hiện đang điều hành một trang web chiến dịch.

Lưu sổ câu

12

He is senior to me.

Anh ấy là đàn anh của tôi.

Lưu sổ câu

13

The meeting should be chaired by the most senior person present.

Cuộc họp nên được chủ trì bởi người cao cấp nhất có mặt.

Lưu sổ câu

14

to take part in senior competitions

tham gia các cuộc thi cấp cao

Lưu sổ câu

15

his first game of senior football

trận đấu đầu tiên của anh ấy trong bóng đá cao cấp

Lưu sổ câu

16

He won the senior men's 400 metres.

Anh ấy vô địch 400 m nam cao cấp.

Lưu sổ câu

17

Get one third off rail fares with a senior railcard.

Nhận một phần ba giá vé đường sắt với thẻ đường sắt cao cấp.

Lưu sổ câu

18

senior discounts/concessions

chiết khấu / ưu đãi cao cấp

Lưu sổ câu

19

the senior prom

vũ hội cao cấp

Lưu sổ câu

20

She wasn't senior enough to take such a decision.

Cô ấy không đủ cao cấp để đưa ra quyết định như vậy.

Lưu sổ câu

21

I'm looking for a more senior position.

Tôi đang tìm kiếm một vị trí cao cấp hơn.

Lưu sổ câu

22

She's a senior lecturer at the university.

Cô ấy là giảng viên cao cấp của trường đại học.

Lưu sổ câu

23

There have been large pay rises for the senior grades.

Đã có sự tăng lương lớn cho các lớp cao cấp.

Lưu sổ câu

24

She wasn't senior enough to take such a decision.

Cô ấy không đủ cao cấp để đưa ra quyết định như vậy.

Lưu sổ câu

25

I'm looking for a more senior position.

Tôi đang tìm kiếm một vị trí cao cấp hơn.

Lưu sổ câu

26

She's a senior lecturer at the university.

Cô ấy là giảng viên cao cấp của trường đại học.

Lưu sổ câu