senior: Cao cấp, lão thành
Senior là tính từ hoặc danh từ chỉ người có vị trí cao, kinh nghiệm lâu năm hoặc cấp bậc cao hơn trong một tổ chức, công ty.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
senior
|
Phiên âm: /ˈsiːniə/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cao cấp; lớn tuổi hơn | Ngữ cảnh: Vị trí cao hơn hoặc người lớn tuổi hơn |
She is a senior manager. |
Cô ấy là quản lý cấp cao. |
| 2 |
Từ:
senior
|
Phiên âm: /ˈsiːniə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người lớn tuổi; học sinh năm cuối | Ngữ cảnh: Người có tuổi cao hơn hoặc học sinh lớp 12 |
He is a senior at high school. |
Cậu ấy là học sinh năm cuối. |
| 3 |
Từ:
seniors
|
Phiên âm: /ˈsiːniəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Người lớn tuổi | Ngữ cảnh: Nhóm người cao tuổi trong xã hội |
Seniors get discounts. |
Người cao tuổi được giảm giá. |
| 4 |
Từ:
seniority
|
Phiên âm: /ˌsiːniˈɒrɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thâm niên | Ngữ cảnh: Số năm làm việc hoặc mức độ ưu tiên |
Promotion depends on seniority. |
Thăng chức dựa vào thâm niên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a senior official/officer/manager/executive một quan chức / viên chức / quản lý / điều hành cấp cao |
một quan chức / viên chức / quản lý / điều hành cấp cao | Lưu sổ câu |
| 2 |
a senior adviser/analyst/lecturer cố vấn / nhà phân tích / giảng viên cao cấp |
cố vấn / nhà phân tích / giảng viên cao cấp | Lưu sổ câu |
| 3 |
a senior partner in a law firm đối tác cấp cao trong một công ty luật |
đối tác cấp cao trong một công ty luật | Lưu sổ câu |
| 4 |
She is senior vice president of marketing. Cô ấy là phó chủ tịch cấp cao của bộ phận tiếp thị. |
Cô ấy là phó chủ tịch cấp cao của bộ phận tiếp thị. | Lưu sổ câu |
| 5 |
senior figures in the Labour party các nhân vật cấp cao trong đảng Lao động |
các nhân vật cấp cao trong đảng Lao động | Lưu sổ câu |
| 6 |
senior members of staff thành viên cấp cao của nhân viên |
thành viên cấp cao của nhân viên | Lưu sổ câu |
| 7 |
a senior position một vị trí cao cấp |
một vị trí cao cấp | Lưu sổ câu |
| 8 |
a senior post/job một bài đăng / công việc cao cấp |
một bài đăng / công việc cao cấp | Lưu sổ câu |
| 9 |
I have ten years' experience at senior management level. Tôi có mười năm kinh nghiệm ở cấp quản lý cấp cao. |
Tôi có mười năm kinh nghiệm ở cấp quản lý cấp cao. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Junior nurses usually work alongside more senior nurses. Các y tá nhỏ thường làm việc cùng với các y tá cao cấp hơn. |
Các y tá nhỏ thường làm việc cùng với các y tá cao cấp hơn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He is a former senior civil servant who now runs a campaign website. Anh ta là một cựu công chức cấp cao, hiện đang điều hành một trang web chiến dịch. |
Anh ta là một cựu công chức cấp cao, hiện đang điều hành một trang web chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He is senior to me. Anh ấy là đàn anh của tôi. |
Anh ấy là đàn anh của tôi. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The meeting should be chaired by the most senior person present. Cuộc họp nên được chủ trì bởi người cao cấp nhất có mặt. |
Cuộc họp nên được chủ trì bởi người cao cấp nhất có mặt. | Lưu sổ câu |
| 14 |
to take part in senior competitions tham gia các cuộc thi cấp cao |
tham gia các cuộc thi cấp cao | Lưu sổ câu |
| 15 |
his first game of senior football trận đấu đầu tiên của anh ấy trong bóng đá cao cấp |
trận đấu đầu tiên của anh ấy trong bóng đá cao cấp | Lưu sổ câu |
| 16 |
He won the senior men's 400 metres. Anh ấy vô địch 400 m nam cao cấp. |
Anh ấy vô địch 400 m nam cao cấp. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Get one third off rail fares with a senior railcard. Nhận một phần ba giá vé đường sắt với thẻ đường sắt cao cấp. |
Nhận một phần ba giá vé đường sắt với thẻ đường sắt cao cấp. | Lưu sổ câu |
| 18 |
senior discounts/concessions chiết khấu / ưu đãi cao cấp |
chiết khấu / ưu đãi cao cấp | Lưu sổ câu |
| 19 |
the senior prom vũ hội cao cấp |
vũ hội cao cấp | Lưu sổ câu |
| 20 |
She wasn't senior enough to take such a decision. Cô ấy không đủ cao cấp để đưa ra quyết định như vậy. |
Cô ấy không đủ cao cấp để đưa ra quyết định như vậy. | Lưu sổ câu |
| 21 |
I'm looking for a more senior position. Tôi đang tìm kiếm một vị trí cao cấp hơn. |
Tôi đang tìm kiếm một vị trí cao cấp hơn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She's a senior lecturer at the university. Cô ấy là giảng viên cao cấp của trường đại học. |
Cô ấy là giảng viên cao cấp của trường đại học. | Lưu sổ câu |
| 23 |
There have been large pay rises for the senior grades. Đã có sự tăng lương lớn cho các lớp cao cấp. |
Đã có sự tăng lương lớn cho các lớp cao cấp. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She wasn't senior enough to take such a decision. Cô ấy không đủ cao cấp để đưa ra quyết định như vậy. |
Cô ấy không đủ cao cấp để đưa ra quyết định như vậy. | Lưu sổ câu |
| 25 |
I'm looking for a more senior position. Tôi đang tìm kiếm một vị trí cao cấp hơn. |
Tôi đang tìm kiếm một vị trí cao cấp hơn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She's a senior lecturer at the university. Cô ấy là giảng viên cao cấp của trường đại học. |
Cô ấy là giảng viên cao cấp của trường đại học. | Lưu sổ câu |