Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

senator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ senator trong tiếng Anh

senator /ˈsɛnətə/
- (n) : thượng nghị sĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

senator: Thượng nghị sĩ

Senator là danh từ chỉ thành viên của thượng viện trong một cơ quan lập pháp.

  • The senator spoke passionately about the new healthcare reform. (Thượng nghị sĩ phát biểu đầy nhiệt huyết về cải cách y tế mới.)
  • She has been a senator for over ten years. (Cô ấy đã là thượng nghị sĩ hơn mười năm.)
  • The senator is meeting with constituents to discuss upcoming elections. (Thượng nghị sĩ đang gặp gỡ các cử tri để thảo luận về cuộc bầu cử sắp tới.)

Bảng biến thể từ "senator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: senator
Phiên âm: /ˈsenətə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thượng nghị sĩ Ngữ cảnh: Thành viên được bầu của Thượng viện The senator voted against the plan.
Thượng nghị sĩ bỏ phiếu chống lại kế hoạch.
2 Từ: senators
Phiên âm: /ˈsenətəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các thượng nghị sĩ Ngữ cảnh: Nhiều thành viên Thượng viện The senators are debating the issue.
Các thượng nghị sĩ đang tranh luận vấn đề.

Từ đồng nghĩa "senator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "senator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She has served as a Democratic senator for North Carolina since 2009.

Bà từng là thượng nghị sĩ đảng Dân chủ cho Bắc Carolina từ năm 2009.

Lưu sổ câu

2

a Republican state senator

một thượng nghị sĩ bang đảng Cộng hòa

Lưu sổ câu

3

He was elected senator for Pennsylvania in 2004.

Ông được bầu làm thượng nghị sĩ bang Pennsylvania năm 2004.

Lưu sổ câu

4

There was a visit to the area by a delegation of senior US senators.

Có một chuyến thăm khu vực này bởi một phái đoàn của các thượng nghị sĩ Hoa Kỳ cấp cao.

Lưu sổ câu

5

the former US Senator, James Hurley

cựu Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ, James Hurley

Lưu sổ câu