seminar: Hội thảo
Seminar là danh từ chỉ buổi thảo luận hoặc huấn luyện chuyên đề, thường mang tính học thuật hoặc đào tạo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Teaching is by lectures and seminars. Giảng dạy bằng các bài giảng và hội thảo. |
Giảng dạy bằng các bài giảng và hội thảo. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a graduate seminar một hội thảo sau đại học |
một hội thảo sau đại học | Lưu sổ câu |
| 3 |
a seminar room phòng hội thảo |
phòng hội thảo | Lưu sổ câu |
| 4 |
a one-day management seminar hội thảo quản lý kéo dài một ngày |
hội thảo quản lý kéo dài một ngày | Lưu sổ câu |
| 5 |
In spring 2016 I taught a seminar on Sappho. Vào mùa xuân năm 2016, tôi giảng dạy một hội thảo về Sappho. |
Vào mùa xuân năm 2016, tôi giảng dạy một hội thảo về Sappho. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Professor Mackay will give a seminar on Pound's poetry. Giáo sư Mackay sẽ tổ chức một cuộc hội thảo về thơ của Pound. |
Giáo sư Mackay sẽ tổ chức một cuộc hội thảo về thơ của Pound. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a seminar focusing on Africa một cuộc hội thảo tập trung vào Châu Phi |
một cuộc hội thảo tập trung vào Châu Phi | Lưu sổ câu |
| 8 |
I recently spoke at an educational seminar for judges. Gần đây tôi đã phát biểu tại một hội thảo giáo dục dành cho các thẩm phán. |
Gần đây tôi đã phát biểu tại một hội thảo giáo dục dành cho các thẩm phán. | Lưu sổ câu |
| 9 |
In spring 2016 I taught a seminar on Sappho. Vào mùa xuân năm 2016, tôi giảng dạy một hội thảo về Sappho. |
Vào mùa xuân năm 2016, tôi giảng dạy một hội thảo về Sappho. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Professor Mackay will give a seminar on Pound's poetry. Giáo sư Mackay sẽ tổ chức một cuộc hội thảo về thơ của Pound. |
Giáo sư Mackay sẽ tổ chức một cuộc hội thảo về thơ của Pound. | Lưu sổ câu |