Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

seeks là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ seeks trong tiếng Anh

seeks /siːks/
- Động từ hiện tại : Tìm kiếm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "seeks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: seek
Phiên âm: /siːk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tìm kiếm; theo đuổi Ngữ cảnh: Tìm cơ hội, thông tin, sự giúp đỡ They seek advice from experts.
Họ tìm lời khuyên từ chuyên gia.
2 Từ: seeks
Phiên âm: /siːks/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Tìm kiếm Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He seeks a better job.
Anh ấy tìm một công việc tốt hơn.
3 Từ: sought
Phiên âm: /sɔːt/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã tìm kiếm Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc They sought help from the police.
Họ tìm sự giúp đỡ từ cảnh sát.
4 Từ: seeking
Phiên âm: /ˈsiːkɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tìm kiếm Ngữ cảnh: Tìm kiếm trong thời gian dài She is seeking employment.
Cô ấy đang tìm việc.
5 Từ: seeker
Phiên âm: /ˈsiːkə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người tìm kiếm Ngữ cảnh: Người theo đuổi mục tiêu Truth seekers never stop learning.
Người tìm kiếm sự thật không ngừng học hỏi.

Từ đồng nghĩa "seeks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "seeks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!