| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
seek
|
Phiên âm: /siːk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tìm kiếm; theo đuổi | Ngữ cảnh: Tìm cơ hội, thông tin, sự giúp đỡ |
They seek advice from experts. |
Họ tìm lời khuyên từ chuyên gia. |
| 2 |
Từ:
seeks
|
Phiên âm: /siːks/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Tìm kiếm | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He seeks a better job. |
Anh ấy tìm một công việc tốt hơn. |
| 3 |
Từ:
sought
|
Phiên âm: /sɔːt/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã tìm kiếm | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
They sought help from the police. |
Họ tìm sự giúp đỡ từ cảnh sát. |
| 4 |
Từ:
seeking
|
Phiên âm: /ˈsiːkɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang tìm kiếm | Ngữ cảnh: Tìm kiếm trong thời gian dài |
She is seeking employment. |
Cô ấy đang tìm việc. |
| 5 |
Từ:
seeker
|
Phiên âm: /ˈsiːkə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người tìm kiếm | Ngữ cảnh: Người theo đuổi mục tiêu |
Truth seekers never stop learning. |
Người tìm kiếm sự thật không ngừng học hỏi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||