Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

security là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ security trong tiếng Anh

security /sɪˈkjʊərɪti/
- (n) : sự an toàn, sự an ninh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

security: An ninh, bảo mật

Security là danh từ chỉ sự bảo vệ, an toàn hoặc các biện pháp nhằm bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc tổn thất.

  • The company has a high level of security to protect sensitive information. (Công ty có mức độ bảo mật cao để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)
  • He works in the security department of a large corporation. (Anh ấy làm việc trong bộ phận an ninh của một tập đoàn lớn.)
  • There was a security breach at the airport last night. (Đã có một sự xâm phạm an ninh tại sân bay vào tối qua.)

Bảng biến thể từ "security"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: security
Phiên âm: /sɪˈkjʊərɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: An ninh; sự bảo vệ Ngữ cảnh: Cách bảo vệ con người hoặc tài sản Airport security is strict.
An ninh sân bay rất nghiêm ngặt.
2 Từ: securities
Phiên âm: /sɪˈkjʊərɪtiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Chứng khoán Ngữ cảnh: Cổ phiếu, trái phiếu He invests in securities.
Anh ấy đầu tư vào chứng khoán.
3 Từ: security guard
Phiên âm: /sɪˈkjʊərɪti ɡɑːd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bảo vệ Ngữ cảnh: Người làm nhiệm vụ giữ an ninh The security guard checked the gate.
Bảo vệ kiểm tra cổng.
4 Từ: cybersecurity
Phiên âm: /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: An ninh mạng Ngữ cảnh: Bảo vệ hệ thống thông tin Cybersecurity is essential today.
An ninh mạng rất quan trọng hiện nay.

Từ đồng nghĩa "security"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "security"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

national/homeland security (= the defence of a country)

quốc gia / an ninh quê hương (= sự bảo vệ của một quốc gia)

Lưu sổ câu

2

airport security officers

nhân viên an ninh sân bay

Lưu sổ câu

3

The bars are to provide security against break-ins.

Các thanh này là để cung cấp bảo mật chống đột nhập.

Lưu sổ câu

4

They carried out security checks at the airport.

Họ tiến hành kiểm tra an ninh tại sân bay.

Lưu sổ câu

5

Passwords are a very important security measure.

Mật khẩu là một biện pháp bảo mật rất quan trọng.

Lưu sổ câu

6

The visit took place amidst tight security (= the use of many police officers).

Chuyến thăm diễn ra trong bối cảnh an ninh chặt chẽ (= sử dụng nhiều cảnh sát).

Lưu sổ câu

7

the security forces/services (= the police, army, etc.)

lực lượng / dịch vụ an ninh (= cảnh sát, quân đội, v.v.)

Lưu sổ câu

8

a high/maximum security prison (= for dangerous criminals)

nhà tù an ninh cao / tối đa (= dành cho tội phạm nguy hiểm)

Lưu sổ câu

9

a security alert/threat/situation

một cảnh báo / mối đe dọa / tình huống an ninh

Lưu sổ câu

10

a security adviser/expert

cố vấn / chuyên gia bảo mật

Lưu sổ câu

11

The criminals were caught (= filmed) on a security video.

Những tên tội phạm đã bị bắt (= được quay) trên một video an ninh.

Lưu sổ câu

12

to tighten/improve/enhance security

thắt chặt / cải thiện / tăng cường bảo mật

Lưu sổ câu

13

The team abandoned its tour due to security concerns.

Đội đã từ bỏ chuyến lưu diễn của mình do lo ngại về an ninh.

Lưu sổ câu

14

The two countries agreed to work together to strengthen border security.

Hai nước nhất trí cùng nhau tăng cường an ninh biên giới.

Lưu sổ câu

15

We will protect our national security.

Chúng tôi sẽ bảo vệ an ninh quốc gia của chúng tôi.

Lưu sổ câu

16

My bag was emptied and searched when I went through security.

Túi của tôi đã được làm trống và được tìm kiếm khi tôi đến phòng an ninh.

Lưu sổ câu

17

It took ages to clear security and reach the departure lounge.

Phải mất nhiều thời gian để giải tỏa an ninh và đến phòng chờ khởi hành.

Lưu sổ câu

18

Airport security might decide you're unfit to fly.

An ninh sân bay có thể quyết định bạn không thích hợp để đi máy bay.

Lưu sổ câu

19

financial security

an ninh tài chính

Lưu sổ câu

20

Which type of investment offers the greatest security?

Loại hình đầu tư nào mang lại sự an toàn lớn nhất?

Lưu sổ câu

21

This system provides basic security for employees.

Hệ thống này cung cấp bảo mật cơ bản cho nhân viên.

Lưu sổ câu

22

the security of a loving family life

sự an toàn của một cuộc sống gia đình yêu thương

Lưu sổ câu

23

His home and business are being held as security for the loan.

Nhà và cơ sở kinh doanh của anh ta đang được giữ làm vật bảo đảm cho khoản vay.

Lưu sổ câu

24

She pledged her jewellery as security for a £50 000 loan.

Cô ấy cầm cố đồ trang sức của mình làm vật bảo đảm cho một khoản vay £ 50 000.

Lưu sổ câu

25

His father agreed to stand security for his son's house-purchase loan.

Cha anh đồng ý đứng ra bảo đảm cho khoản vay mua nhà của con trai mình.

Lưu sổ câu

26

The bank will make a loan against the security of the lender's house.

Ngân hàng sẽ thực hiện một khoản vay chống lại sự bảo đảm của ngôi nhà của người cho vay.

Lưu sổ câu

27

For security reasons, passengers are requested not to leave any luggage unattended.

Vì lý do an ninh, hành khách được yêu cầu không để hành lý mà không có người trông coi.

Lưu sổ câu

28

Screw windows to the frame for maximum security.

Vặn cửa sổ vào khung để bảo mật tối đa.

Lưu sổ câu

29

The leaking of state secrets has compromised national security.

Việc rò rỉ bí mật nhà nước đã xâm hại đến an ninh quốc gia.

Lưu sổ câu

30

He lost his security clearance because he failed a lie-detector test.

Anh ta bị mất giấy kiểm tra an ninh vì anh ta không thành công trong bài kiểm tra phát hiện nói dối.

Lưu sổ câu

31

The demonstrations were brutally broken up by the security forces.

Các cuộc biểu tình bị lực lượng an ninh phá vỡ một cách tàn bạo.

Lưu sổ câu

32

Soldiers stand at security checkpoints.

Những người lính đứng ở các trạm kiểm soát an ninh.

Lưu sổ câu

33

He gave her the emotional security she needed.

Anh ấy đã cho cô ấy sự an toàn về tình cảm mà cô ấy cần.

Lưu sổ câu

34

They have the security of a good home.

Họ có sự an toàn của một ngôi nhà tốt.

Lưu sổ câu

35

a securities lawyer with Tinson and Zelkins

một luật sư chứng khoán với Tinson và Zelkins

Lưu sổ câu

36

the faltering securities market

thị trường chứng khoán chùn bước

Lưu sổ câu

37

Wall Street securities firms

Công ty chứng khoán Phố Wall

Lưu sổ câu