| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
security
|
Phiên âm: /sɪˈkjʊərɪti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: An ninh; sự bảo vệ | Ngữ cảnh: Cách bảo vệ con người hoặc tài sản |
Airport security is strict. |
An ninh sân bay rất nghiêm ngặt. |
| 2 |
Từ:
securities
|
Phiên âm: /sɪˈkjʊərɪtiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Chứng khoán | Ngữ cảnh: Cổ phiếu, trái phiếu |
He invests in securities. |
Anh ấy đầu tư vào chứng khoán. |
| 3 |
Từ:
cybersecurity
|
Phiên âm: /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: An ninh mạng | Ngữ cảnh: Bảo vệ hệ thống thông tin |
Cybersecurity is essential today. |
An ninh mạng rất quan trọng hiện nay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||