Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

secure là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ secure trong tiếng Anh

secure /sɪˈkjʊə/
- (adj) (v) : chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

secure: An toàn, bảo vệ

Secure là tính từ hoặc động từ chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên an toàn hoặc bảo vệ khỏi nguy cơ.

  • She secured her belongings in a safe place. (Cô ấy đã bảo vệ đồ đạc của mình ở một nơi an toàn.)
  • The system is secured with a password to prevent unauthorized access. (Hệ thống được bảo vệ bằng mật khẩu để ngăn chặn truy cập trái phép.)
  • He felt secure knowing that his family was safe. (Anh ấy cảm thấy an toàn khi biết rằng gia đình mình đang được bảo vệ.)

Bảng biến thể từ "secure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: secure
Phiên âm: /sɪˈkjʊə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đảm bảo; làm chắc chắn Ngữ cảnh: Làm cho an toàn hoặc đạt được cái gì They secured the building at night.
Họ khóa chặt tòa nhà vào ban đêm.
2 Từ: secured
Phiên âm: /sɪˈkjʊəd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã đảm bảo; đã đạt được Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He secured a bank loan.
Anh ấy đã vay được ngân hàng.
3 Từ: securing
Phiên âm: /sɪˈkjʊərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang đảm bảo Ngữ cảnh: Đang cố định/đảm bảo mục tiêu She is securing the windows.
Cô ấy đang khóa chặt cửa sổ.
4 Từ: secure
Phiên âm: /sɪˈkjʊə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: An toàn; chắc chắn Ngữ cảnh: Không lo nguy hiểm, không bị đe dọa This area is very secure.
Khu vực này rất an toàn.
5 Từ: securely
Phiên âm: /sɪˈkjʊəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách an toàn Ngữ cảnh: Cố định chắc chắn The door was securely locked.
Cánh cửa được khóa rất chắc.
6 Từ: security
Phiên âm: /sɪˈkjʊərɪti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: An ninh; sự bảo vệ Ngữ cảnh: Cách bảo vệ con người hoặc tài sản Airport security is strict.
An ninh sân bay rất nghiêm ngặt.

Từ đồng nghĩa "secure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "secure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to secure a contract/deal/funding

để đảm bảo một hợp đồng / thỏa thuận / tài trợ

Lưu sổ câu

2

The team managed to secure a place in the finals.

Đội đã giành được một vị trí trong trận chung kết.

Lưu sổ câu

3

The team were unable to secure a victory.

Đội không thể bảo toàn chiến thắng.

Lưu sổ câu

4

She secured 2 000 votes.

Cô ấy đã giành được 2.000 phiếu bầu.

Lưu sổ câu

5

The delegation has secured the promise of a ceasefire.

Phái đoàn đã đảm bảo lời hứa ngừng bắn.

Lưu sổ câu

6

A production company secured the film rights to the biography.

Một công ty sản xuất bảo đảm quyền phim tiểu sử.

Lưu sổ câu

7

They are contract workers unable to secure a full-time position.

Họ là những nhân viên hợp đồng không thể đảm bảo một vị trí toàn thời gian.

Lưu sổ câu

8

Retailers will need to pay a higher price in order to secure supplies.

Các nhà bán lẻ sẽ cần phải trả giá cao hơn để đảm bảo nguồn cung cấp.

Lưu sổ câu

9

He secured a place for himself at law school.

Anh ấy đảm bảo một suất học tại trường luật.

Lưu sổ câu

10

He secured himself a place at law school.

Anh ấy đảm bảo cho mình một suất vào trường luật.

Lưu sổ câu

11

She secured the rope firmly to the back of the car.

Cô ấy cố định dây chắc chắn vào phía sau xe.

Lưu sổ câu

12

He secured the boat with a rope.

Anh ta cố định con thuyền bằng một sợi dây.

Lưu sổ câu

13

The tables on board were secured firmly to the floor.

Các bàn trên tàu được cố định chắc chắn xuống sàn.

Lưu sổ câu

14

to secure a property against intruders

để bảo đảm tài sản chống lại những kẻ xâm nhập

Lưu sổ câu

15

Have you properly secured your computer from viral attack?

Bạn đã bảo vệ máy tính của mình khỏi sự tấn công của virus chưa?

Lưu sổ câu

16

a savings plan that will secure your child’s future

một kế hoạch tiết kiệm sẽ đảm bảo tương lai của con bạn

Lưu sổ câu

17

We must all do everything we can to secure our borders.

Tất cả chúng ta phải làm mọi thứ có thể để bảo vệ biên giới của mình.

Lưu sổ câu

18

The windows were secured with locks and bars.

Các cửa sổ được bảo vệ bằng khóa và song sắt.

Lưu sổ câu

19

a loan secured on the house

một khoản vay được bảo đảm bằng ngôi nhà

Lưu sổ câu

20

They failed to secure the release of the prisoners.

Họ không đảm bảo được việc thả các tù nhân.

Lưu sổ câu

21

Victory was not going to be easily secured.

Chiến thắng sẽ không dễ dàng được bảo đảm.

Lưu sổ câu

22

He's just secured a $5 million contract.

Anh ấy vừa đạt được một hợp đồng trị giá 5 triệu đô la.

Lưu sổ câu

23

The crates had not been firmly secured to the truck.

Các thùng không được cố định chắc chắn vào xe tải.

Lưu sổ câu

24

The rail was secured with bolts.

Đường ray được giữ chặt bằng bu lông.

Lưu sổ câu

25

Wrap a bandage around the arm and secure it with tape or a pin.

Quấn băng quanh cánh tay và cố định bằng băng dính hoặc ghim.

Lưu sổ câu

26

No home can be completely secured against intruders.

Không ngôi nhà nào có thể được bảo vệ an toàn trước những kẻ xâm nhập.

Lưu sổ câu

27

The government has deployed 35 000 troops in an effort to secure the border.

Chính phủ đã triển khai 35 000 quân trong nỗ lực bảo vệ biên giới.

Lưu sổ câu

28

The party won 399 seats, thereby securing a majority in the Assembly.

Đảng giành được 399 ghế, do đó chiếm đa số trong Quốc hội.

Lưu sổ câu

29

This could improve your chances of securing employment.

Điều này có thể cải thiện cơ hội đảm bảo việc làm của bạn.

Lưu sổ câu

30

He's just secured a $5 million contract.

Anh ấy vừa đạt được hợp đồng trị giá 5 triệu đô la.

Lưu sổ câu

31

You have to pay now to secure the reservation.

Bạn phải trả bây giờ để bảo đảm chỗ đặt trước.

Lưu sổ câu