Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

secular là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ secular trong tiếng Anh

secular /ˈsɛkjʊlə/
- adverb : thế tục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

secular: Thế tục; không tôn giáo

Secular là tính từ chỉ những gì không liên quan hoặc không chịu ảnh hưởng của tôn giáo.

  • The country has a secular education system. (Đất nước này có hệ thống giáo dục thế tục.)
  • Secular music is popular among young people. (Nhạc thế tục phổ biến trong giới trẻ.)
  • The law is secular and applies equally to everyone. (Luật pháp là thế tục và áp dụng công bằng cho mọi người.)

Bảng biến thể từ "secular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "secular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "secular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

secular music

âm nhạc thế tục

Lưu sổ câu

2

We live in a largely secular society.

Chúng ta đang sống trong một xã hội chủ yếu thế tục.

Lưu sổ câu

3

secular music

âm nhạc thế tục

Lưu sổ câu

4

We live in a largely secular society.

Chúng ta đang sống trong một xã hội chủ yếu thế tục.

Lưu sổ câu