| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
seat
|
Phiên âm: /siːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ghế; chỗ ngồi | Ngữ cảnh: Vị trí để ngồi trong xe, rạp, nhà |
Please take a seat. |
Xin mời ngồi. |
| 2 |
Từ:
seats
|
Phiên âm: /siːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Nhiều chỗ ngồi | Ngữ cảnh: Nhiều ghế hoặc vị trí |
The bus has 40 seats. |
Xe buýt có 40 chỗ ngồi. |
| 3 |
Từ:
seat
|
Phiên âm: /siːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm cho ngồi | Ngữ cảnh: Sắp xếp chỗ ngồi cho ai |
The host seated the guests. |
Chủ nhà sắp xếp chỗ ngồi cho khách. |
| 4 |
Từ:
seated
|
Phiên âm: /ˈsiːtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được ngồi | Ngữ cảnh: Trong trạng thái ngồi |
Everyone was seated. |
Mọi người đã ngồi vào chỗ. |
| 5 |
Từ:
seating
|
Phiên âm: /ˈsiːtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sắp xếp chỗ ngồi | Ngữ cảnh: Cách bố trí ghế |
The seating arrangement was perfect. |
Cách bố trí chỗ ngồi rất hoàn hảo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||