Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

seasoning là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ seasoning trong tiếng Anh

seasoning /ˈsiːzənɪŋ/
- (n) : gia vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

seasoning: Gia vị (n)

Seasoning là hỗn hợp các loại gia vị để nêm thức ăn.

  • She added seasoning to the soup. (Cô ấy thêm gia vị vào súp.)
  • Good seasoning makes food tasty. (Gia vị ngon làm món ăn ngon miệng.)
  • He used Italian seasoning for the pizza. (Anh ấy dùng gia vị Ý cho bánh pizza.)

Bảng biến thể từ "seasoning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: season
Phiên âm: /ˈsiːzən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mùa Ngữ cảnh: Một giai đoạn đặc trưng trong năm Summer is my favorite season.
Mùa hè là mùa tôi thích nhất.
2 Từ: seasons
Phiên âm: /ˈsiːzənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mùa Ngữ cảnh: Xuân – hạ – thu – đông The seasons change every year.
Các mùa thay đổi mỗi năm.
3 Từ: season
Phiên âm: /ˈsiːzən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nêm gia vị Ngữ cảnh: Cho muối, tiêu hoặc gia vị vào thức ăn Season the soup with salt.
Nêm súp bằng muối.
4 Từ: seasoned
Phiên âm: /ˈsiːzənd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giàu kinh nghiệm; được ướp Ngữ cảnh: Dùng cho người có kinh nghiệm hoặc món ăn đã ướp He is a seasoned chef.
Anh ấy là đầu bếp dày dặn kinh nghiệm.
5 Từ: seasoning
Phiên âm: /ˈsiːzənɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gia vị Ngữ cảnh: Muối, tiêu, bột nêm… Add some seasoning to the dish.
Thêm chút gia vị vào món ăn.
6 Từ: in season
Phiên âm: /ɪn ˈsiːzən/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Đúng mùa Ngữ cảnh: Trái cây/rau củ đang vào mùa Strawberries are in season.
Dâu tây đang vào mùa.

Từ đồng nghĩa "seasoning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "seasoning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!