Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

seas là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ seas trong tiếng Anh

seas /siːz/
- Danh từ số nhiều : Các vùng biển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "seas"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sea
Phiên âm: /siː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Biển Ngữ cảnh: Vùng nước lớn mặn The sea is calm today.
Hôm nay biển lặng.
2 Từ: seas
Phiên âm: /siːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các vùng biển Ngữ cảnh: Nhiều biển khác nhau The ship sailed across many seas.
Con tàu đi qua nhiều vùng biển.
3 Từ: seaside
Phiên âm: /ˈsiːsaɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bờ biển Ngữ cảnh: Khu vực gần biển để du lịch We spent the weekend at the seaside.
Chúng tôi dành cuối tuần bên bờ biển.
4 Từ: seafront
Phiên âm: /ˈsiːfrʌnt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mặt tiền hướng biển Ngữ cảnh: Khu vực nhìn ra biển They walked along the seafront.
Họ đi dọc mặt tiền hướng biển.

Từ đồng nghĩa "seas"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "seas"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!