Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

script là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ script trong tiếng Anh

script /skrɪpt/
- adverb : script

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

script: Kịch bản; chữ viết tay

Script là danh từ chỉ văn bản cho diễn viên hoặc người dẫn đọc; cũng chỉ chữ viết tay đẹp.

  • The actor read through the script before rehearsal. (Diễn viên đọc qua kịch bản trước buổi diễn tập.)
  • The play’s script was well-written. (Kịch bản của vở kịch được viết rất hay.)
  • She wrote in elegant script. (Cô ấy viết bằng chữ viết tay đẹp.)

Bảng biến thể từ "script"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "script"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "script"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a script about a farmer's life

một kịch bản về cuộc sống của một người nông dân

Lưu sổ câu

2

a script for children's TV

một kịch bản cho TV dành cho trẻ em

Lưu sổ câu

3

That line isn't in the original script.

Dòng đó không có trong kịch bản gốc.

Lưu sổ câu

4

a film script

một kịch bản phim

Lưu sổ câu

5

to write/read a script

để viết / đọc một tập lệnh

Lưu sổ câu

6

We're currently working on a script.

Chúng tôi hiện đang làm việc trên một kịch bản.

Lưu sổ câu

7

He was reading from a prepared script.

Anh ấy đang đọc từ một kịch bản đã chuẩn bị sẵn.

Lưu sổ câu

8

She admired his neat script.

Cô ngưỡng mộ kịch bản gọn gàng của ông.

Lưu sổ câu

9

a document in Cyrillic script (= used to write Russian and some other languages)

một tài liệu bằng chữ viết Kirin (= dùng để viết tiếng Nga và một số ngôn ngữ khác)

Lưu sổ câu

10

The bug was caused by an error in the script.

Lỗi do lỗi trong tập lệnh.

Lưu sổ câu

11

a script about a farmer's life

một kịch bản về cuộc sống của một người nông dân

Lưu sổ câu

12

a script for children's TV

một kịch bản cho TV dành cho trẻ em

Lưu sổ câu