screwdriver: Tua vít (n)
Screwdriver là dụng cụ để vặn hoặc tháo vít.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
screw
|
Phiên âm: /skruː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái đinh vít | Ngữ cảnh: Dụng cụ kim loại có ren để vặn chặt vật |
He tightened the screw. |
Anh ấy siết chặt con vít. |
| 2 |
Từ:
screw
|
Phiên âm: /skruː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Vặn; siết | Ngữ cảnh: Dùng lực xoay để cố định |
She screwed the lid on the jar. |
Cô ấy vặn nắp lên hũ. |
| 3 |
Từ:
screwed
|
Phiên âm: /skruːd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã vặn | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He screwed the parts together. |
Anh ấy vặn các bộ phận lại với nhau. |
| 4 |
Từ:
screwing
|
Phiên âm: /ˈskruːɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang vặn | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is screwing the bolt. |
Anh ấy đang vặn bu-lông. |
| 5 |
Từ:
screwdriver
|
Phiên âm: /ˈskruːˌdraɪvə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tua vít | Ngữ cảnh: Dụng cụ vặn vít |
I need a screwdriver. |
Tôi cần một cái tua vít. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||