Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

screenwriter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ screenwriter trong tiếng Anh

screenwriter /ˈskriːnˌraɪtər/
- Danh từ : Nhà biên kịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "screenwriter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: writer
Phiên âm: /ˈraɪtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà văn, người viết Ngữ cảnh: Người sáng tác hoặc viết nội dung She is a famous writer.
Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng.
2 Từ: writers
Phiên âm: /ˈraɪtərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những nhà văn Ngữ cảnh: Nhiều người viết Many writers attended the event.
Nhiều nhà văn tham dự sự kiện.
3 Từ: songwriting
Phiên âm: /ˈsɒŋˌraɪtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Viết nhạc, viết lời Ngữ cảnh: Sáng tác bài hát Songwriting requires creativity.
Việc viết nhạc đòi hỏi sự sáng tạo.
4 Từ: screenwriter
Phiên âm: /ˈskriːnˌraɪtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà biên kịch Ngữ cảnh: Người viết kịch bản phim He works as a screenwriter.
Anh ấy làm nghề biên kịch.
5 Từ: copywriter
Phiên âm: /ˈkɒpiˌraɪtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người viết quảng cáo Ngữ cảnh: Người viết nội dung marketing, quảng cáo He works as a copywriter for a big brand.
Anh ấy làm copywriter cho một thương hiệu lớn.

Từ đồng nghĩa "screenwriter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "screenwriter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!