| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
school
|
Phiên âm: /skuːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trường học | Ngữ cảnh: Nơi học tập của học sinh |
The school is very modern. |
Trường học rất hiện đại. |
| 2 |
Từ:
schools
|
Phiên âm: /skuːlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các trường học | Ngữ cảnh: Nhiều cơ sở giáo dục |
There are many schools in the city. |
Có nhiều trường học trong thành phố. |
| 3 |
Từ:
school
|
Phiên âm: /skuːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dạy dỗ; rèn luyện | Ngữ cảnh: Huấn luyện ai đó thành thạo |
She was well schooled in music. |
Cô ấy được đào tạo bài bản về âm nhạc. |
| 4 |
Từ:
preschool
|
Phiên âm: /ˈpriːskuːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trường mẫu giáo | Ngữ cảnh: Trường cho trẻ dưới tuổi tiểu học |
The child goes to preschool. |
Đứa bé học ở mẫu giáo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||