Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

schemes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ schemes trong tiếng Anh

schemes /skiːmz/
- Danh từ số nhiều : Các kế hoạch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "schemes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: scheme
Phiên âm: /skiːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kế hoạch; chương trình Ngữ cảnh: Một kế hoạch có tổ chức để đạt mục tiêu The training scheme helped many workers.
Chương trình đào tạo giúp nhiều công nhân.
2 Từ: scheme
Phiên âm: /skiːm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lên kế hoạch ngầm; âm mưu Ngữ cảnh: Dự tính điều gì thường mang tính mờ ám They were scheming to take control.
Họ đang âm mưu giành quyền kiểm soát.
3 Từ: schemes
Phiên âm: /skiːmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các kế hoạch Ngữ cảnh: Nhiều chương trình/kế hoạch Several new schemes were introduced.
Nhiều chương trình mới được giới thiệu.
4 Từ: scheming
Phiên âm: /ˈskiːmɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có mưu đồ Ngữ cảnh: Tả người hay suy tính, mưu mẹo She gave him a scheming smile.
Cô ấy mỉm cười đầy mưu mẹo.

Từ đồng nghĩa "schemes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "schemes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!