Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scheme là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scheme trong tiếng Anh

scheme /skiːm/
- (n) : sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

scheme: Kế hoạch, sơ đồ

Scheme là danh từ chỉ một kế hoạch hoặc sơ đồ chi tiết, đặc biệt là để đạt được một mục tiêu cụ thể.

  • The government launched a new scheme to help small businesses. (Chính phủ đã triển khai một kế hoạch mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.)
  • They are planning a scheme to reduce energy consumption in the city. (Họ đang lên kế hoạch giảm tiêu thụ năng lượng trong thành phố.)
  • The company developed a new marketing scheme for the product launch. (Công ty đã phát triển một kế hoạch marketing mới cho việc ra mắt sản phẩm.)

Bảng biến thể từ "scheme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: scheme
Phiên âm: /skiːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kế hoạch; chương trình Ngữ cảnh: Một kế hoạch có tổ chức để đạt mục tiêu The training scheme helped many workers.
Chương trình đào tạo giúp nhiều công nhân.
2 Từ: scheme
Phiên âm: /skiːm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lên kế hoạch ngầm; âm mưu Ngữ cảnh: Dự tính điều gì thường mang tính mờ ám They were scheming to take control.
Họ đang âm mưu giành quyền kiểm soát.
3 Từ: schemes
Phiên âm: /skiːmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các kế hoạch Ngữ cảnh: Nhiều chương trình/kế hoạch Several new schemes were introduced.
Nhiều chương trình mới được giới thiệu.
4 Từ: scheming
Phiên âm: /ˈskiːmɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có mưu đồ Ngữ cảnh: Tả người hay suy tính, mưu mẹo She gave him a scheming smile.
Cô ấy mỉm cười đầy mưu mẹo.

Từ đồng nghĩa "scheme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scheme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a training scheme

một chương trình đào tạo

Lưu sổ câu

2

a local scheme for recycling newspapers

một kế hoạch tái chế báo chí địa phương

Lưu sổ câu

3

to introduce/operate a scheme to improve links between schools and industry

giới thiệu / vận hành một kế hoạch cải thiện liên kết giữa trường học và công nghiệp

Lưu sổ câu

4

Under the new scheme only successful schools will be given extra funding.

Theo kế hoạch mới, chỉ những trường thành công mới được cấp thêm kinh phí.

Lưu sổ câu

5

to introduce/launch/run a scheme

để giới thiệu / khởi chạy / chạy một chương trình

Lưu sổ câu

6

a salary/insurance/loan scheme

chế độ trả lương / bảo hiểm / cho vay

Lưu sổ câu

7

The houses have been demolished as part of a major regeneration scheme.

Những ngôi nhà đã bị phá bỏ như một phần của kế hoạch tái tạo lớn.

Lưu sổ câu

8

an elaborate scheme to avoid taxes

một kế hoạch phức tạp để tránh thuế

Lưu sổ câu

9

They hatched a scheme to rob a Monte Carlo casino.

Họ ấp ủ một kế hoạch cướp sòng bạc Monte Carlo.

Lưu sổ câu

10

Is this another one of your crazy schemes for making money?

Đây có phải là một trong những kế hoạch kiếm tiền điên rồ khác của bạn không?

Lưu sổ câu

11

It is a poem with a rhyme scheme and a defined structure.

Là một bài thơ có vần điệu và cấu trúc xác định.

Lưu sổ câu

12

I'm from Glasgow and grew up in a scheme.

Tôi đến từ Glasgow và lớn lên trong một kế hoạch.

Lưu sổ câu

13

My personal problems are not really important in the overall scheme of things.

Những vấn đề cá nhân của tôi không thực sự quan trọng trong sơ đồ tổng thể của mọi việc.

Lưu sổ câu

14

This small annoyance isn't much in the grand scheme of things.

Sự khó chịu nhỏ này không có nhiều trong kế hoạch lớn của mọi thứ.

Lưu sổ câu

15

I don't think marriage figures in his scheme of things.

Tôi không nghĩ hôn nhân có trong kế hoạch của anh ấy.

Lưu sổ câu

16

The project is based on a successful pilot scheme in Glasgow.

Dự án dựa trên một chương trình thử nghiệm thành công ở Glasgow.

Lưu sổ câu

17

Under the scheme, land would be sold to building companies.

Theo kế hoạch, đất sẽ được bán cho các công ty xây dựng.

Lưu sổ câu

18

a government-backed scheme

một kế hoạch được chính phủ hậu thuẫn

Lưu sổ câu

19

a scheme whereby the elderly will be provided with help in the home

một kế hoạch theo đó người già sẽ được giúp đỡ trong nhà

Lưu sổ câu

20

Police uncovered a scheme to steal paintings worth more than $250 000.

Cảnh sát phát hiện ra một âm mưu ăn cắp những bức tranh trị giá hơn 250 000 đô la.

Lưu sổ câu

21

This is not one of those get-rich-quick schemes that you see on the internet.

Đây không phải là một trong những kế hoạch làm giàu nhanh chóng mà bạn thấy trên internet.

Lưu sổ câu

22

She's come up with a hare-brained scheme for getting her novel published.

Cô ấy nghĩ ra một kế hoạch trí tuệ để xuất bản cuốn tiểu thuyết của mình.

Lưu sổ câu

23

He has an ingenious scheme to attract funding.

Ông có một kế hoạch tài tình để thu hút tài trợ.

Lưu sổ câu

24

They concocted an elaborate fund-raising scheme.

Họ lập một kế hoạch gây quỹ phức tạp.

Lưu sổ câu

25

She's come up with a hare-brained scheme for getting her novel published.

Cô ấy nghĩ ra một kế hoạch tồi tệ để xuất bản cuốn tiểu thuyết của mình.

Lưu sổ câu