| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
schedule
|
Phiên âm: /ˈʃedjuːl (UK) ˈskedʒuːl (US)/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lịch trình | Ngữ cảnh: Kế hoạch về thời gian |
My schedule is full today. |
Hôm nay lịch của tôi kín. |
| 2 |
Từ:
schedules
|
Phiên âm: /ˈʃedjuːlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các lịch trình | Ngữ cảnh: Nhiều kế hoạch thời gian |
Train schedules have changed. |
Lịch tàu đã thay đổi. |
| 3 |
Từ:
schedule
|
Phiên âm: /ˈʃedjuːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lên lịch | Ngữ cảnh: Sắp xếp thời gian cho việc gì |
The meeting is scheduled for Monday. |
Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai. |
| 4 |
Từ:
scheduled
|
Phiên âm: /ˈʃedjuːld/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã lên lịch | Ngữ cảnh: Việc được lên lịch trước đó |
The flight is scheduled to depart at 9. |
Chuyến bay dự kiến rời lúc 9 giờ. |
| 5 |
Từ:
scheduling
|
Phiên âm: /ˈʃedjuːlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang lên lịch | Ngữ cảnh: Hoạt động sắp xếp thời gian |
She is scheduling interviews. |
Cô ấy đang lên lịch phỏng vấn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||