Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scheduled là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scheduled trong tiếng Anh

scheduled /ˈʃedjuːld/
- Động từ quá khứ/PP : Đã lên lịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "scheduled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: schedule
Phiên âm: /ˈʃedjuːl (UK) ˈskedʒuːl (US)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lịch trình Ngữ cảnh: Kế hoạch về thời gian My schedule is full today.
Hôm nay lịch của tôi kín.
2 Từ: schedules
Phiên âm: /ˈʃedjuːlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các lịch trình Ngữ cảnh: Nhiều kế hoạch thời gian Train schedules have changed.
Lịch tàu đã thay đổi.
3 Từ: schedule
Phiên âm: /ˈʃedjuːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lên lịch Ngữ cảnh: Sắp xếp thời gian cho việc gì The meeting is scheduled for Monday.
Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai.
4 Từ: scheduled
Phiên âm: /ˈʃedjuːld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã lên lịch Ngữ cảnh: Việc được lên lịch trước đó The flight is scheduled to depart at 9.
Chuyến bay dự kiến rời lúc 9 giờ.
5 Từ: scheduling
Phiên âm: /ˈʃedjuːlɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang lên lịch Ngữ cảnh: Hoạt động sắp xếp thời gian She is scheduling interviews.
Cô ấy đang lên lịch phỏng vấn.

Từ đồng nghĩa "scheduled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scheduled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!