| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
say
|
Phiên âm: /seɪ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nói; phát biểu | Ngữ cảnh: Dùng để trích lời hoặc thể hiện ý kiến |
What did you say? |
Bạn đã nói gì? |
| 2 |
Từ:
says
|
Phiên âm: /sez/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Nói | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She says she will come. |
Cô ấy nói sẽ đến. |
| 3 |
Từ:
said
|
Phiên âm: /sed/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã nói | Ngữ cảnh: Bất quy tắc |
He said it yesterday. |
Anh ấy đã nói điều đó hôm qua. |
| 4 |
Từ:
saying
|
Phiên âm: /ˈseɪɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành ngữ, câu nói | Ngữ cảnh: Câu nói quen thuộc mang ý nghĩa |
There’s a saying: “Practice makes perfect.” |
Có câu nói: “Luyện tập tạo nên hoàn hảo.” |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||