sanction: Lệnh trừng phạt; phê chuẩn
Sanction là danh từ chỉ biện pháp trừng phạt quốc tế hoặc sự phê chuẩn chính thức; động từ nghĩa là áp đặt lệnh trừng phạt hoặc cho phép.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Trade sanctions were imposed against any country that refused to sign the agreement. Các biện pháp trừng phạt thương mại được áp đặt đối với bất kỳ quốc gia nào từ chối ký hiệp định. |
Các biện pháp trừng phạt thương mại được áp đặt đối với bất kỳ quốc gia nào từ chối ký hiệp định. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The economic sanctions have been lifted. Các lệnh trừng phạt kinh tế đã được dỡ bỏ. |
Các lệnh trừng phạt kinh tế đã được dỡ bỏ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
These changes will require the sanction of the court. Những thay đổi này sẽ yêu cầu sự trừng phạt của tòa án. |
Những thay đổi này sẽ yêu cầu sự trừng phạt của tòa án. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Their ideas received official sanction at the meeting. Ý tưởng của họ nhận được sự trừng phạt chính thức tại cuộc họp. |
Ý tưởng của họ nhận được sự trừng phạt chính thức tại cuộc họp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The ultimate sanction will be the closure of the restaurant. Hình phạt cuối cùng sẽ là đóng cửa nhà hàng. |
Hình phạt cuối cùng sẽ là đóng cửa nhà hàng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We now have an effective sanction against the killing of whales. Giờ đây, chúng ta có một chế tài hữu hiệu chống lại việc giết hại cá voi. |
Giờ đây, chúng ta có một chế tài hữu hiệu chống lại việc giết hại cá voi. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Some companies have broken sanctions by supplying arms to the warring states. Một số công ty đã phá vỡ các lệnh trừng phạt bằng cách cung cấp vũ khí cho các quốc gia tham chiến. |
Một số công ty đã phá vỡ các lệnh trừng phạt bằng cách cung cấp vũ khí cho các quốc gia tham chiến. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The UN called for sanctions against the invading country. LHQ kêu gọi các biện pháp trừng phạt chống lại quốc gia xâm lược. |
LHQ kêu gọi các biện pháp trừng phạt chống lại quốc gia xâm lược. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The company is in breach of a sanctions order. Công ty vi phạm lệnh trừng phạt. |
Công ty vi phạm lệnh trừng phạt. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There were calls for the imposition of sanctions. Có những lời kêu gọi áp đặt các biện pháp trừng phạt. |
Có những lời kêu gọi áp đặt các biện pháp trừng phạt. | Lưu sổ câu |
| 11 |
No decision can be taken without the sanction of the committee. Không có quyết định nào có thể được thực hiện nếu không có sự xử phạt của ủy ban. |
Không có quyết định nào có thể được thực hiện nếu không có sự xử phạt của ủy ban. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The conference gave its official sanction to the change of policy. Hội nghị đưa ra biện pháp trừng phạt chính thức đối với việc thay đổi chính sách. |
Hội nghị đưa ra biện pháp trừng phạt chính thức đối với việc thay đổi chính sách. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The movement was first given official sanction in the 1960s. Phong trào lần đầu tiên được đưa ra hình phạt chính thức vào những năm 1960. |
Phong trào lần đầu tiên được đưa ra hình phạt chính thức vào những năm 1960. | Lưu sổ câu |
| 14 |
No parliamentary sanction is needed for the Treasury to borrow money. Không cần sự trừng phạt của quốc hội để Kho bạc vay tiền. |
Không cần sự trừng phạt của quốc hội để Kho bạc vay tiền. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Such a step could not be taken without his sanction. Một bước đi như vậy không thể được thực hiện nếu không có sự trừng phạt của ông. |
Một bước đi như vậy không thể được thực hiện nếu không có sự trừng phạt của ông. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The school will use all available sanctions to maintain discipline. Nhà trường sẽ sử dụng tất cả các biện pháp trừng phạt hiện có để duy trì kỷ luật. |
Nhà trường sẽ sử dụng tất cả các biện pháp trừng phạt hiện có để duy trì kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 17 |
There were strict sanctions against absenteeism. Có những biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với việc vắng mặt. |
Có những biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với việc vắng mặt. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The UN called for sanctions against the invading country. LHQ kêu gọi các biện pháp trừng phạt chống lại quốc gia xâm lược. |
LHQ kêu gọi các biện pháp trừng phạt chống lại quốc gia xâm lược. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The company is in breach of a sanctions order. Công ty vi phạm lệnh trừng phạt. |
Công ty vi phạm lệnh trừng phạt. | Lưu sổ câu |