Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

samples là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ samples trong tiếng Anh

samples /ˈsɑːmplz/
- Danh từ số nhiều : Các mẫu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "samples"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sample
Phiên âm: /ˈsɑːmpl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mẫu; ví dụ Ngữ cảnh: Một phần nhỏ đại diện cho toàn bộ Please try this sample.
Hãy thử mẫu này.
2 Từ: samples
Phiên âm: /ˈsɑːmplz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mẫu Ngữ cảnh: Nhiều vật mẫu The lab received several samples.
Phòng thí nghiệm nhận nhiều mẫu.
3 Từ: sample
Phiên âm: /ˈsɑːmpl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lấy mẫu; thử Ngữ cảnh: Nếm thử hoặc kiểm nghiệm They sampled the new product.
Họ thử sản phẩm mới.
4 Từ: sampling
Phiên âm: /ˈsɑːmplɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Việc lấy mẫu Ngữ cảnh: Hoạt động thu thập mẫu Sampling is required for the test.
Kiểm tra cần lấy mẫu.

Từ đồng nghĩa "samples"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "samples"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!